Thiết bị hội nghị trực tuyến Cisco sx10
Hệ thống hội nghị truyền hình Cisco Sx10
Cisco SX10 Quick Set là thiết bị hội nghị truyền hình cao cấp giành cho phòng họp quy mô nhỏ đến từ thương hiệu Cisco. Cisco SX10 cung một giải pháp linh hoạt, giúp doanh nghiệp dễ dàng biến một phòng họp bình thường trở thành phòng hội nghị trực tuyến cao cấp chỉ với một vào thao tác. Bộ thiết bị họp trực tuyến SX10 Quick Set có khả năng tạo ra một cuộc họp giữa nhiều điểm cầu cùng một lúc với độ phân giải từ HD trở lên.
Cisco Sx10 phù hợp với phòng họp như thế nào
Video Conference Cisco SX10 Quick Set có kiểu dáng đẹp, gọn nhẹ với nhiều tính năng cao cấp. Thiết bị họp trực tuyến Cisco SX10 Quick Set chính là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ mới bắt đầu triển khai hệ thống hội nghị truyền hình (Telepresence) cũng như các tập đoàn lớn muốn mở rộng hệ thống Telepresence đang có của họ.
Trường hợp các phòng họp với quy mô lớn hơn (sức chứ khoảng 20 người) Hoàng Minh khuyến nghị sử dụng Cisco SX20, riêng đối với các hội trường với sức chứa trên dưới 100 người thì doanh nghiệp nên sử dụng Cisco SX80.
Hội nghị truyền hình phòng họp Cisco SX10 có thể đồng bộ hóa với hệ thống phòng họp trực tuyến được thiết lập với nhiều dạng thiết bị như thiết bị hội nghị truyền hình cá nhân DX (với các dòng DX650, DX70, DX80) ; thiết bị hội nghị tích họp MX (MX200 G2; MX300 G2; MX700 ; MX800 single; MX800 Dual).
Đặc tính kỹ thuật của Cisco sx10
Model | CTS-SX10N-K9 |
Software compatibility | Cisco TelePresence Software Version TC 7.1 or later |
Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 or later | |
Integrated HD camera | 5x zoom (2.65 optical and digital zoom) |
+5°/-25° tilt, +/-30° pan | |
51.5° vertical field of view | |
83° horizontal field of view | |
F-value from 2.1 | |
1920 x 1080 pixels progressive @ 30 fps | |
Automatic or manual focus, brightness, and white balance | |
Far-end camera control | |
Automatic flipping of picture when upside down | |
User interface | TRC6 remote control and on-screen Graphical User Interface |
Optional Cisco Touch 10 control unit | |
System management | Total management using embedded Telnet, SSH, XML, and SOAP |
Remote software upload using web server, secure copy (SCP), HTTP, and HTTPS | |
Remote control and on-screen menu system | |
Directory services | Support for local directories (My Contacts) |
Corporate directory (through Cisco UCM and Cisco TelePresence Management Suite [TMS]) | |
Server directory supporting LDAP and H.350 (requires Cisco TelePresence Management Suite) | |
Call History with received, placed, and missed calls with date and time | |
Power | PoE enabled |
Auto-sensing power supply | |
100 – 240 VAC, 50/60 Hz | |
Maximum 12 watts in normal operation | |
Operating temperature and humidity | 0° to 40°C (32° to 95°F) at Relative Humidity 10% – 90% (noncondensing) |
Storage and transport temperature | -20° to 60°C (60° to 140°F) at Relative Humidity 10% – 90% (noncondensing) |
SX10 codec dimensions | Width: 10.8 inches (27.5 cm) |
Height: 4.6 inches (11.7 cm) | |
Depth: 3.6 inches (9.1 cm) (with max tilt downward on camera) | |
Weight: 2.0 pounds (0.9 kg) | |
Bandwidth | Up to 3 Mbps |
Minimum bandwidth for resolution/frame rate | 720p30 from 768 kbps |
1080p30 from 1472 kbps | |
Firewall traversal | Cisco TelePresence Expressway Technology |
Video standards | H.263, H.263+, and H.264 |
Video inputs | Two video inputs (HDMI or VGA selectable through user interface) |
Supported Formats: 640×480 (VGA), 720×480, 704×576 (4CIF), 800×600 (SVGA), 848×480, 1024×768 (XGA) | |
Extended Display Identification Data (EDID) | |
Video output | HDMI Output Supported Formats: 1920 x 1080@60 fps (1080p60) |
VESA Monitor Power Management | |
Extended Display Identification Data (EDID) | |
Live video resolutions | Live Video Resolutions (Encode and Decode): 176 x 144@30 (QCIF) (Decode only), 352 x 288@30 (CIF), 512 x 288@30 (w288p), 576 x 448@30 (448p), 768 x 448@30 (w448p), 704 x 576@30 (4CIF), 1024 x 576@30 (w576p), 640 x 480@30 (VGA), 800 x 600@30 (SVGA), 1024 x 768@30 (XGA), 1280 x 768@30 (WXGA), 1280 x 720@30 (HD720p), 1920 x 1080@30 (HD1080p) |
Audio standards | 64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, and G.729 |
Audio features | High-quality 20-kHz mono |
Two acoustic echo cancellers | |
Automatic Gain Control (AGC) | |
Automatic noise reduction | |
Active lip synchronization | |
Audio inputs | One internal microphone |
One external microphone, 4-pin mini-jack (Table Microphone 20 or Cisco Ceiling Microphone) | |
One HDMI audio-in | |
Audio outputs | One line out, mini-jack |
One HDMI, (digital main audio) | |
Dual stream | H.239 (H.323) dual stream (CE8.2 or later) |
BFCP (SIP) dual stream | |
Resolution up to 1080p5 (CE8.0 or later) | |
Multipoint support | Cisco Ad-Hoc Conferencing (requires Cisco UCM, Cisco TelePresence Server, and Cisco TelePresence Conductor) |
Protocols | H.323, SIP |
H.323 (CE8.2 or later) | |
Embedded encryption | SIP/H.323 point-to-point (H.323 with CE8.2 or later) |
Standards-based: Advanced Encryption Standard (AES) | |
Automatic key generation and exchange | |
Supported in dual stream | |
IPv6 network support | Dual-stack IPv4 and IPv6 for DHCP, Secure Shell (SSH), HTTP, Secure HTTP (HTTPS), DNS, and Differentiated Services (DiffServ) |
Support for both static and autoconfiguration (stateless address autoconfiguration) | |
Security features | Management through HTTPS and SSH |
IP administration password | |
Menu administration password | |
Disable IP services | |
Network settings protection | |
Network interfaces | One PoE-enabled LAN connector (RJ-45) 100-Mbit |
Other interfaces | One USB port for future usage |
One Micro USB port for debugging |
Bạn có thể xem thêm thông tin về các sản phẩm của chúng tôi ở đây
DANH MỤC SẢN PHẨM
- Hệ thống văn phòng thông minh
- Hệ thống KVM
- Hệ thống đặt lịch phòng họp
- Hệ thống hiển thị tấm lớn, màn hình quảng cáo
- Hệ thống tích hợp điều khiển AV
- Hệ thống trình chiếu không dây
- Hệ thống chuyển mạch hình ảnh
- Hệ thống hội nghị truyền hình
- Hệ thống âm thanh hội thảo
- Hệ thống âm thanh biểu diễn
- Hệ thống ánh sáng biểu diễn
- Hệ thống khác