Chính phủ điện tử là gì? Cách thức hoạt động và hướng phát triển

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, “chính phủ điện tử” trở thành nền tảng quan trọng để hiện đại hóa bộ máy hành chính công, mang lại dịch vụ công minh bạch, nhanh chóng và hiệu quả hơn cho người dân và doanh nghiệp. Vậy chính phủ điện tử là gì, hoạt động như thế nào và đang phát triển ra sao tại Việt Nam?

1. Tìm hiểu về chính phủ điện tử

Chính phủ điện tử là một bước tiến tất yếu trong quá trình chuyển đổi số của quốc gia, nhằm nâng cao chất lượng quản lý và phục vụ công dân.

1.1 Khái niệm chính phủ điện tử là gì?

Chính phủ điện tử (E-Government) là mô hình quản lý dựa trên website từ các bộ, cơ quan ngang bộ, các cơ quan thuộc chính phủ, và chính quyền địa phương ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, đồng thời cung cấp dịch vụ công minh bạch, nhanh chóng và thuận tiện cho người dân, doanh nghiệp.

Theo Liên Hợp Quốc, Chính phủ điện tử là việc sử dụng CNTT để tăng cường mối quan hệ giữa chính phủ với công dân, doanh nghiệp và nội bộ các cơ quan nhà nước.

UNESCO (2005) cũng định nghĩa rằng: Chính phủ điện tử là việc ứng dụng CNTT nhằm xây dựng một chính phủ hiệu quả, minh bạch và có trách nhiệm hơn, thể hiện qua các hoạt động như dịch vụ điện tử, quy trình làm việc điện tử và bỏ phiếu điện tử.

Còn theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), Chính phủ điện tử giúp cải thiện giao tiếp và giao dịch giữa chính phủ – công dân – doanh nghiệp, nhờ đó giảm tham nhũng, tăng tính công khai, tiết kiệm chi phí và thúc đẩy tăng trưởng.

Tại Việt Nam, Bộ Thông tin và Truyền thông định nghĩa Chính phủ điện tử là chính phủ ứng dụng công nghệ thông tin để phục vụ người dân và doanh nghiệp tốt hơn, hướng tới “bốn không”:

  • Họp không gặp mặt,
  • Xử lý văn bản không giấy,
  • Giải quyết thủ tục không tiếp xúc,
  • Thanh toán không tiền mặt.

Tóm lại, Chính phủ điện tử là bước tiến tất yếu trong quá trình chuyển đổi số quốc gia, góp phần xây dựng một nền hành chính công khai, minh bạch, hiệu quả và hướng đến người dân.

chinh-phu-dien-tu-la-gi (3)

1.2. Mục tiêu của chính phủ điện tử là gì?

Chính phủ điện tử hướng đến mục tiêu cốt lõi là nâng cao năng lực quản lý, hiệu quả điều hành của bộ máy nhà nước, đồng thời tăng tính công khai, minh bạchmang lại lợi ích thiết thực cho người dân, doanh nghiệp.

Cụ thể, việc triển khai Chính phủ điện tử nhằm:

  • Tăng hiệu quả hoạt động của cơ quan nhà nước thông qua trao đổi văn bản điện tử, họp giao ban trực tuyến và ra quyết định dựa trên dữ liệu số chính xác, kịp thời.
  • Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giúp người dân dễ dàng truy cập và sử dụng các dịch vụ công trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
  • Tối ưu hóa chi phí vận hành, giảm lãng phí nguồn lực và thời gian trong xử lý công việc.
  • Xây dựng bộ máy chính quyền minh bạch, hiện đại và hướng tới phục vụ.
  • Tạo nền tảng chuyển đổi số quốc gia, thúc đẩy phát triển Chính phủ số – Kinh tế số – Xã hội số.

chinh-phu-dien-tu-la-gi

Tại Việt Nam, Chính phủ luôn coi trọng việc xây dựng Chính phủ điện tử, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm. Những năm gần đây, Việt Nam đã đạt nhiều bước tiến quan trọng:

  • Theo Báo cáo Chính phủ điện tử Liên Hợp Quốc năm 2022, Việt Nam xếp thứ 86/193 quốc gia, đứng thứ 6 tại Đông Nam Á, và duy trì đà tăng hạng liên tục từ 2014 đến nay.

  • Mục tiêu đến năm 2025:

    • Nằm trong Top 50 thế giới về Chính phủ điện tử.

    • 80% hồ sơ hành chính được xử lý trực tuyến toàn trình.

    • 860 triệu giao dịch dữ liệu số được thực hiện qua các nền tảng tích hợp, chia sẻ quốc gia.

    • 100% cơ quan nhà nước cung cấp dữ liệu mở phục vụ người dân và doanh nghiệp.

Như vậy, Chính phủ điện tử không chỉ là bước chuyển về công nghệ, mà còn là chiến lược phát triển quốc gia, hướng đến một nền hành chính hiện đại, minh bạch và phục vụ hiệu quả cho xã hội số.

1.3 Chính phủ điện tử khác gì Quản trị điện tử?

Mặc dù chính phủ điện tử (E-Government)quản trị điện tử (E-Governance) có mối liên hệ chặt chẽ, nhưng hai khái niệm này có phạm vi và mục tiêu khác nhau. Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt cụ thể giữa chúng:

chinh-phu-dien-tu-la-gi (6)

Tiêu chí so sánh Chính phủ điện tử (E-Government) Quản trị điện tử (E-Governance)
Khái niệm Là việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động của cơ quan nhà nước nhằm cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp. Là quá trình quản lý, điều hành, ra quyết định của chính phủ thông qua nền tảng công nghệ số, có sự tham gia của người dân và các bên liên quan.
Phạm vi áp dụng Tập trung trong nội bộ cơ quan nhà nước và giữa chính phủ với người dân, doanh nghiệp. Bao trùm toàn bộ mối quan hệ giữa chính phủ – công dân – doanh nghiệp – xã hội.
Mục tiêu chính Cải thiện hiệu quả quản lý, nâng cao chất lượng dịch vụ công, giảm thủ tục hành chính. Đảm bảo minh bạch, trách nhiệm giải trình, tăng cường sự tham gia của công dân vào quá trình ra quyết định.
Trọng tâm hoạt động Số hóa quy trình làm việc, cung cấp dịch vụ công trực tuyến, kết nối dữ liệu hành chính. Thiết lập cơ chế quản trị công mở, thúc đẩy dân chủ điện tử và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Đối tượng hướng tới Chủ yếu phục vụ người dân, doanh nghiệp và cán bộ công chức. Hướng tới toàn xã hội, bao gồm công dân, tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ.
Kết quả đạt được Hình thành hệ thống dịch vụ công điện tử tiện lợi, nhanh chóng, minh bạch. Xây dựng chính phủ số minh bạch, có trách nhiệm và tương tác hai chiều với người dân.
Tính chất Mang tính công cụ, kỹ thuật – phục vụ việc số hóa hoạt động hành chính. Mang tính quản trị, chiến lược – thể hiện cách thức chính phủ vận hành trong kỷ nguyên số.

2. Lợi ích của chính phủ điện tử là gì

Việc triển khai chính phủ điện tử mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho Nhà nước, người dân, doanh nghiệp và toàn xã hội. Không chỉ giúp hiện đại hóa bộ máy hành chính, mô hình này còn tạo nền tảng cho sự phát triển của chính phủ số, kinh tế số và xã hội số trong tương lai.

chinh-phu-dien-tu-la-gi (5)

2.1. Đối với Chính phủ

Chính phủ điện tử giúp nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành, hướng tới một nền hành chính chuyên nghiệp, minh bạch và tiết kiệm.

  • Tối ưu quy trình làm việc: Các công việc hành chính được tự động hóa, giảm sự chồng chéo và sai sót trong quá trình xử lý.

  • Giảm chi phí vận hành: Hạn chế sử dụng tài liệu giấy, văn bản in ấn và thời gian di chuyển, giúp tiết kiệm nguồn lực nhà nước.

  • Dễ dàng quản lý dữ liệu tập trung: Thông tin được lưu trữ thống nhất, giúp việc truy xuất, tổng hợp và phân tích trở nên nhanh chóng, chính xác.

  • Cải thiện chất lượng dịch vụ công: Cơ quan quản lý nhà nước có thể cung cấp dịch vụ hiệu quả hơn, phản hồi nhanh hơn và minh bạch hơn với người dân.

  • Tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: Mọi hoạt động được ghi nhận và giám sát trên hệ thống, giúp kiểm soát nội bộ và nâng cao niềm tin công chúng.

2.2. Đối với Người dân

Chính phủ điện tử giúp người dân tiếp cận dịch vụ công dễ dàng, thuận tiện và tiết kiệm hơn bao giờ hết.

  • Rút ngắn thời gian làm thủ tục: Người dân có thể đăng ký, nộp hồ sơ, theo dõi và nhận kết quả trực tuyến mà không cần đến cơ quan hành chính.

  • Tiếp cận dịch vụ mọi lúc – mọi nơi: Các cổng dịch vụ công hoạt động 24/7, giúp công dân dễ dàng thao tác trên máy tính hoặc điện thoại.

  • Minh bạch thông tin: Người dân có thể theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ và phản hồi ý kiến trực tuyến.

  • Tăng quyền giám sát: Người dân có thể góp ý, phản ánh, và theo dõi hoạt động của chính quyền, góp phần xây dựng nền hành chính phục vụ.

2.3. Đối với Doanh nghiệp

Doanh nghiệp là một trong những nhóm hưởng lợi lớn nhất từ chính phủ điện tử nhờ thủ tục nhanh gọn và môi trường làm việc minh bạch.

  • Giảm gánh nặng thủ tục hành chính: Doanh nghiệp có thể khai thuế, nộp bảo hiểm, đăng ký kinh doanh, đấu thầu,… hoàn toàn trực tuyến.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành: Hạn chế đi lại, in ấn và chờ đợi phê duyệt giúp doanh nghiệp tập trung hơn vào hoạt động sản xuất – kinh doanh.

  • Tạo môi trường kinh doanh minh bạch và cạnh tranh lành mạnh: Mọi quy trình được công khai, giảm tiêu cực và tăng niềm tin của nhà đầu tư.

  • Hỗ trợ chuyển đổi số trong doanh nghiệp: Thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam ứng dụng CNTT, tiến gần hơn tới mô hình doanh nghiệp số.

2.4. Đối với Xã hội

Chính phủ điện tử mang lại tác động tích cực lâu dài cho toàn xã hội, góp phần hình thành hệ sinh thái số hiện đại.

  • Tăng cường niềm tin của công dân vào Nhà nước: Khi thủ tục hành chính minh bạch, công bằng và dễ tiếp cận, niềm tin của xã hội được củng cố.

  • Thúc đẩy bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ công: Người dân ở mọi vùng miền đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ như nhau thông qua Internet.

  • Góp phần xây dựng xã hội số hiện đại: Khi các dịch vụ công, giáo dục, y tế, tài chính… đều vận hành trên nền tảng số, xã hội sẽ phát triển nhanh, bền vững và hiệu quả hơn.

  • Tạo nền tảng cho phát triển kinh tế tri thức: Dữ liệu số trở thành tài sản quan trọng, giúp đất nước chuyển mình mạnh mẽ trong thời kỳ 4.0.

3. 4 loại giao dịch trong Chính phủ điện tử

Chính phủ điện tử vận hành thông qua bốn mô hình giao dịch chính, nhằm tối ưu hóa việc kết nối và trao đổi thông tin giữa Chính phủ với các bên liên quan: công dân, doanh nghiệp, cán bộ công chức và các cơ quan nhà nước khác.

chinh-phu-dien-tu-la-gi (4)

3.1. G2C – Government to Citizen (Chính phủ với công dân)

Mục tiêu: Cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân, giúp nâng cao trải nghiệm và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với cơ quan hành chính.

Nội dung & lợi ích:

  • Cho phép người dân thực hiện các thủ tục hành chính như đăng ký khai sinh, cấp CCCD, nộp thuế, xin cấp hộ chiếu, đăng ký kết hôn,… trực tuyến.

  • Tăng tính minh bạch, giảm phiền hà, tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

  • Tạo môi trường tương tác 2 chiều giữa chính phủ và người dân thông qua các kênh phản hồi, tra cứu, và đánh giá dịch vụ.

Ví dụ thực tế: Cổng Dịch vụ công Quốc gia (https://dichvucong.gov.vn) cho phép người dân đăng ký, tra cứu, và theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ hành chính trực tuyến.

3.2. G2B – Government to Business (Chính phủ với doanh nghiệp)

Mục tiêu: Đơn giản hóa và số hóa các thủ tục hành chính cho doanh nghiệp, thúc đẩy môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi.

Nội dung & lợi ích:

  • Doanh nghiệp có thể đăng ký kinh doanh, khai thuế điện tử, đấu thầu trực tuyến, làm thủ tục hải quan, hoặc nộp báo cáo tài chính online.

  • Giảm đáng kể thời gian xử lý hồ sơ, chi phí vận hành, đồng thời hạn chế rủi ro tham nhũng.

  • Tăng sự minh bạch và khả năng cạnh tranh trong khu vực kinh tế tư nhân.

Ví dụ thực tế: Hệ thống VNACCS/VCIS của Hải quan Việt Nam hỗ trợ doanh nghiệp khai báo và thông quan hàng hóa tự động, rút ngắn thời gian thông quan từ vài ngày xuống chỉ còn vài phút.

3.3. G2E – Government to Employee (Chính phủ với cán bộ, công chức)

Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ và tăng cường năng lực làm việc của đội ngũ cán bộ, công chức.

Nội dung & lợi ích:

  • Ứng dụng công nghệ số trong quản lý hồ sơ nhân sự, chấm công, đánh giá hiệu suất và chia sẻ tài liệu nội bộ.

  • Tạo môi trường làm việc minh bạch, chuyên nghiệp, giảm thiểu giấy tờ và quy trình thủ công.

  • Giúp nâng cao năng suất làm việc, đảm bảo thống nhất trong việc ra quyết định và thực hiện chính sách.

Ví dụ thực tế: Hệ thống quản lý văn bản và điều hành (Văn phòng điện tử e-Office) được triển khai tại nhiều bộ, ngành, giúp cán bộ xử lý công việc và ký duyệt văn bản từ xa.

3.4. G2G – Government to Government (Chính phủ với Chính phủ)

Mục tiêu: Tăng cường phối hợp, chia sẻ dữ liệu và kết nối giữa các cơ quan nhà nước, hướng tới một nền hành chính thống nhất và minh bạch.

Nội dung & lợi ích:

  • Cho phép các cơ quan hành chính trao đổi thông tin, đồng bộ dữ liệu và phối hợp trong quản lý, giám sát chính sách.

  • Giảm thiểu trùng lặp, chồng chéo giữa các bộ, ngành và địa phương.

  • Thúc đẩy quy trình ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn, dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Ví dụ thực tế: Hệ thống Trục liên thông văn bản quốc gia giúp kết nối hơn 90 bộ, ngành và địa phương, cho phép gửi – nhận văn bản điện tử trong toàn bộ hệ thống hành chính Nhà nước.

4. Hình thức hoạt động của Chính phủ điện tử là gì

Chính phủ điện tử vận hành thông qua nhiều nền tảng và công cụ công nghệ số khác nhau, giúp kết nối – quản lý – cung cấp dịch vụ công trực tuyến một cách linh hoạt, minh bạch và hiệu quả. Mỗi hình thức hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền hành chính số hiện đại.

chinh-phu-dien-tu-la-gi (2)

4.1. Thư điện tử (Email)

Thư điện tử (Email) giúp tăng cường giao tiếp và trao đổi thông tin nhanh chóng giữa các cơ quan, cán bộ và công dân.

  • Là phương tiện cơ bản nhưng hiệu quả và phổ biến nhất trong truyền thông hành chính điện tử.
  • Giúp truyền tải thông báo, quyết định, văn bản giữa các cơ quan Nhà nước, cũng như giữa chính quyền với người dân hoặc doanh nghiệp.
  • Đảm bảo bảo mật thông tin, lưu trữ và truy xuất dễ dàng, giảm thiểu chi phí in ấn, gửi văn bản giấy.
  • Có thể tích hợp chữ ký số để xác nhận tính pháp lý và an toàn dữ liệu.

Ví dụ: Hệ thống email công vụ sử dụng tên miền @chinhphu.vn, @moha.gov.vn,… giúp thống nhất trong giao tiếp hành chính giữa các cơ quan Nhà nước.

4.2. Mua sắm công trong Chính phủ điện tử (E-Procurement)

Mua sắm công trong Chính phủ điện tử (E-Procurement) đảm bảo tính công khai, minh bạch và hiệu quả trong các hoạt động đấu thầu, mua sắm của khu vực công.

  • Tất cả quy trình đấu thầu, chào hàng, lựa chọn nhà thầu được thực hiện trực tuyến, công khai trên hệ thống điện tử.
  • Giúp ngăn ngừa tiêu cực, giảm thiểu tham nhũng, đồng thời tăng tính cạnh tranh và tiết kiệm ngân sách nhà nước.
  • Tự động hóa quy trình xét duyệt, công bố kết quả, giảm sai sót do thao tác thủ công.
  • Dễ dàng giám sát, báo cáo và thống kê toàn bộ quá trình mua sắm công.

Ví dụ: Hệ thống Mạng đấu thầu quốc gia (https://muasamcong.mpi.gov.vn) là nền tảng chính thức triển khai đấu thầu điện tử tại Việt Nam, giúp tiết kiệm hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm cho ngân sách.

Tham khảo thêm: TWS là gì? Từ A-Z về Công nghệ kết nối True Wireless Stereo

4.3. Trao đổi dữ liệu điện tử (Electronic Data Interchange – EDI)

Trao đổi dữ liệu điện tử (Electronic Data Interchange – EDI) tăng tốc độ xử lý hồ sơ và tự động hóa quá trình truyền nhận dữ liệu giữa các cơ quan hành chính.

  • Cho phép trao đổi thông tin, biểu mẫu, văn bản, chứng từ điện tử giữa các hệ thống của Chính phủ mà không cần xử lý thủ công.
  • Đảm bảo tính đồng bộ và toàn vẹn dữ liệu, hạn chế sai sót do con người gây ra.
  • Tăng cường liên thông giữa các bộ, ngành, địa phương, phục vụ quá trình ra quyết định nhanh hơn và chính xác hơn.
  • Là nền tảng quan trọng cho việc hình thành Chính phủ số và cơ sở dữ liệu quốc gia.

Ví dụ: Các cơ quan tài chính – hải quan – thuế sử dụng hệ thống EDI để trao đổi dữ liệu hóa đơn, chứng từ xuất nhập khẩu và báo cáo tài chính điện tử.

4.4. Tra cứu và cập nhật thông tin qua mạng

Tra cứu và cập nhật thông tin qua mạng đảm bảo người dân, tổ chức và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin hành chính và dịch vụ công mọi lúc – mọi nơi.

  • Cung cấp nền tảng tra cứu, đăng ký và theo dõi hồ sơ hành chính trực tuyến.
  • Người dùng có thể kiểm tra tiến độ giải quyết thủ tục, cập nhật quy định mới, tải biểu mẫu mà không cần đến trực tiếp cơ quan nhà nước.
  • Tăng cường tính minh bạch, công khai, giúp người dân chủ động trong tiếp cận thông tin.
  • Là bước nền quan trọng để chuyển đổi số toàn diện trong quản lý công.

Ví dụ: Cổng Dịch vụ công Quốc gia (https://dichvucong.gov.vn) cho phép người dân và doanh nghiệp tra cứu thủ tục, theo dõi hồ sơ, và thanh toán lệ phí trực tuyến.

5. Hướng phát triển của Chính Phủ điện tử ở Việt Nam

Trong những năm gần đây, Đảng và Chính phủ Việt Nam luôn coi xây dựng Chính phủ điện tử là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của công cuộc cải cách hành chính và chuyển đổi số quốc gia. Việc triển khai Chính phủ điện tử ở Việt Nam không chỉ hướng tới hiệu quả quản lý nhà nước, mà còn nhằm phục vụ người dân và doanh nghiệp tốt hơn, hướng tới mục tiêu Chính phủ số – Kinh tế số – Xã hội số.

5.1. Quá trình hình thành và phát triển

Việt Nam bắt đầu đẩy mạnh triển khai Chính phủ điện tử từ năm 2015, với sự ra đời của nhiều chương trình, nghị quyết và đề án quốc gia như:

  • Nghị quyết 36A/NQ-CP (2015) về Chính phủ điện tử – bước ngoặt quan trọng đặt nền móng cho quá trình chuyển đổi số trong khu vực công.
  • Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến 2030, trong đó Chính phủ điện tử là trụ cột trung tâm.
  • Đề án phát triển dữ liệu quốc gia, nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu (NDXP), cổng dịch vụ công quốc giahệ thống định danh điện tử VNeID đã được triển khai đồng bộ trên toàn quốc.

Nhờ sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và cải cách hành chính, Việt Nam đã từng bước hình thành một hệ sinh thái số thống nhất, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm phục vụ.

5.2. Thành tựu đạt được

Theo Báo cáo Chính phủ điện tử của Liên Hợp Quốc năm 2022 (E-Government Survey 2022), Việt Nam đạt nhiều tiến bộ đáng ghi nhận:

  • Xếp hạng thứ 86/193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
  • Đứng thứ 6 khu vực Đông Nam Á, sau Singapore, Malaysia, Thái Lan, Brunei và Indonesia.
  • Liên tục cải thiện vị trí, tăng từ hạng 99 (năm 2014) lên hạng 86 (năm 2020).

Sự cải thiện này thể hiện nỗ lực không ngừng của Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ công trực tuyến, mở rộng phạm vi dữ liệu sốtăng cường kết nối liên thông giữa các bộ, ngành, địa phương.

5.3. Chính sách và định hướng phát triển

Đầu năm 2023, Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Chỉ thị 01/CT-BTTTT, định hướng phát triển ngành trong giai đoạn 2023–2025, tập trung vào:

  • Thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong các lĩnh vực của đời sống kinh tế – xã hội.
  • Xây dựng Chính phủ số hiện đại, minh bạch và hoạt động dựa trên dữ liệu.
  • Hình thành các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
  • Phát triển kinh tế số và xã hội số, hướng tới mục tiêu “mỗi người dân là một công dân số”.

5.4. Mục tiêu đến năm 2025

Chính phủ Việt Nam đặt ra nhiều mục tiêu cụ thể và đầy tham vọng trong lộ trình phát triển Chính phủ điện tử, bao gồm:

Chỉ tiêu Mục tiêu đến năm 2025
Thứ hạng Chính phủ điện tử toàn cầu Top 50 quốc gia hàng đầu thế giới
Tỷ lệ hồ sơ trực tuyến toàn diện Đạt 80%
Số lượng giao dịch điện tử qua nền tảng quốc gia Khoảng 860 triệu giao dịch/năm
Tỷ lệ dữ liệu mở do cơ quan Nhà nước cung cấp Đạt 100%
Mức độ tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia Hoàn thiện nền tảng tích hợp và chia sẻ dữ liệu (NDXP) toàn diện
Tỷ lệ người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến Trên 70% dân số trưởng thành
Tham khảo thêm: PWM là gì? Nguyên lý và ứng dụng của xung PWM trong thực tế

5.5. Hướng tới Chính phủ số – Nền tảng của quốc gia số

Giai đoạn tiếp theo, Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc xây dựng Chính phủ điện tử, mà đang chuyển đổi sang mô hình Chính phủ số (Digital Government) – nơi:

  • Mọi dịch vụ công được tự động hóa và vận hành trên môi trường dữ liệu mở.
  • Người dân và doanh nghiệp được phục vụ chủ động, không cần yêu cầu.
  • Chính phủ vận hành dựa trên ra quyết định dữ liệu (data-driven governance), nâng cao năng lực dự báo và điều hành chính sách.

Chính phủ điện tử tại Việt Nam đang trở thành nền tảng quan trọng trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia, góp phần hình thành nền kinh tế số năng độngxã hội số toàn diện, hướng tới mục tiêu “Việt Nam số, Việt Nam mạnh” vào năm 2030.

6. Chữ ký số – Công cụ hỗ trợ giao dịch trên các ứng dụng của Chính phủ điện tử

Chữ ký số là thành phần không thể thiếu trong hệ sinh thái Chính phủ điện tử, giúp xác thực danh tính, bảo đảm tính pháp lý và độ tin cậy của các giao dịch điện tử giữa cơ quan Nhà nước, công dân và doanh nghiệp.

Vai trò và lợi ích của chữ ký số:

  • Xác thực danh tính hợp pháp: Giúp cá nhân và tổ chức ký, gửi hồ sơ điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Loại bỏ việc in ấn, ký tay, gửi hồ sơ trực tiếp; rút ngắn đáng kể thời gian xử lý thủ tục hành chính.
  • Tăng cường bảo mật và an toàn dữ liệu: Mọi giao dịch được mã hóa, đảm bảo thông tin không bị giả mạo hay can thiệp trái phép.
  • Thúc đẩy phát triển dịch vụ công trực tuyến: Là nền tảng quan trọng cho các hoạt động điện tử như kê khai thuế, khai báo hải quan, đăng ký kinh doanh và thanh toán điện tử.
  • Góp phần xây dựng Chính phủ số: Tạo môi trường làm việc minh bạch, hiệu quả và hiện đại, hướng đến mục tiêu chuyển đổi số toàn diện trong khu vực công.

FAQs

1. Chính phủ điện tử bao gồm những yếu tố nào?

Chính phủ điện tử được cấu thành bởi 5 yếu tố chính:

  1. Hạ tầng công nghệ thông tin (mạng, máy chủ, trung tâm dữ liệu).
  2. Nền tảng tích hợp và chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan (NGSP, LGSP).
  3. Cơ sở dữ liệu quốc gia (dân cư, doanh nghiệp, bảo hiểm, đất đai…).
  4. Dịch vụ công trực tuyến (từ mức độ 1 đến 4).
  5. Đội ngũ cán bộ, công chức có năng lực số và người dân tham gia sử dụng dịch vụ.

2. Chính phủ điện tử hoạt động như thế nào?

Mô hình này hoạt động dựa trên việc kết nối dữ liệu, tự động hóa quy trình và số hóa tài liệu hành chính. Người dân có thể nộp hồ sơ, thanh toán lệ phí và nhận kết quả trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công quốc gia, thay vì phải đến cơ quan hành chính.

3. Chính phủ điện tử là “Chính phủ 4 không” nghĩa là gì?

“Chính phủ 4 không” là khái niệm chỉ mô hình Chính phủ điện tử hướng tới:

  1. Không giấy tờ,
  2. Không tiếp xúc trực tiếp,
  3. Không dùng tiền mặt,
  4. Không chờ đợi.

Mục tiêu là đơn giản hóa mọi quy trìnhnâng cao sự hài lòng của người dân trong giải quyết thủ tục hành chính.

4. Lợi ích của Chính phủ điện tử là gì?

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dân, doanh nghiệp.
  • Giảm tham nhũng, tăng tính công khai, minh bạch.
  • Cải thiện năng suất của bộ máy hành chính nhà nước.
  • Tăng cường tương tác và phản hồi hai chiều giữa chính quyền và người dân.

5. Ví dụ về Chính phủ điện tử

Một số ví dụ điển hình về ứng dụng Chính phủ điện tử:

  • Cổng Dịch vụ công quốc gia Việt Nam (dichvucong.gov.vn) – cung cấp hơn 4.000 dịch vụ công trực tuyến.
  • Cổng thông tin định danh điện tử VNeID – cho phép người dân đăng nhập, xác thực và ký số trên môi trường số.
  • Singapore và Hàn Quốc – là hai quốc gia có hệ thống Chính phủ điện tử hàng đầu thế giới, cung cấp dịch vụ công hoàn toàn online, tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data).

Kết luận

Chính phủ điện tử là nền tảng quan trọng trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia, giúp nâng cao chất lượng quản lý, tối ưu hóa dịch vụ công, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội. Tại Việt Nam, mô hình này đang phát triển mạnh mẽ với nhiều tiện ích phục vụ người dân và doanh nghiệp, hướng tới chính phủ số hiện đại – minh bạch – hiệu quả.

Hoàng Minh JSC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Fill out this field
Fill out this field
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.