Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, hai thuật ngữ ETDETA xuất hiện thường xuyên trên chứng từ vận chuyển, hóa đơn hay lịch trình tàu, máy bay. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ETD là gì, ETA là gìsự khác biệt giữa hai khái niệm này trong quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng đúng của ETD – ETA không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch xuất nhập, mà còn giảm thiểu rủi ro về thời gian và chi phí logistics.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ETD là gì trong xuất nhập khẩu, đồng thời phân biệt chi tiết giữa ETD và ETA để hiểu rõ hơn cách các thuật ngữ này ảnh hưởng đến hoạt động vận tải hàng hóa.

1. ETD là gì trong xuất nhập khẩu

ETD là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Estimated Time of Departure, nghĩa là thời gian dự kiến khởi hành. Trong xuất nhập khẩu, ETD thể hiện thời điểm ước tính mà hàng hóa hoặc tàu, máy bay, xe tải… sẽ rời cảng, kho hoặc điểm xuất phát để vận chuyển đến nơi đến.

etd-la-gi-trong-xuat-nhap-khau (3)

Chẳng hạn, nếu một container có ETD là ngày 10/11/2025, điều đó có nghĩa hàng được lên kế hoạch rời cảng xuất vào ngày này. ETD đóng vai trò rất quan trọng trong việc:

  • Lập kế hoạch đóng hàng, làm thủ tục hải quan và xếp dỡ.
  • Dự báo tiến độ vận chuyển để tính toán ETA (thời gian dự kiến đến).
  • Quản lý lịch trình logistics, hạn chế chậm trễ và chi phí phát sinh.

Nói cách khác, ETD chính là “mốc thời gian xuất phát” của hành trình hàng hóa, giúp các bên liên quan — người gửi, hãng vận chuyển, người nhập khẩu — phối hợp chính xác và hiệu quả trong chuỗi cung ứng.

2. ETA là gì trong nhập khẩu?

Qua những chia sẻ trên thì chắc hẳn bạn đã nắm rõ được khái niệm ETD là gì trong xuất nhập khẩu? vậy ETA là gì?

ETA là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Estimated Time of Arrival, nghĩa là thời gian dự kiến đến. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, ETA được dùng để chỉ thời điểm mà tàu, máy bay, xe tải hoặc container hàng hóa dự kiến sẽ đến cảng nhập, kho đích hoặc điểm giao nhận.

etd-la-gi-trong-xuat-nhap-khau (7)

Ví dụ, nếu một lô hàng có ETA là ngày 20/11/2025, điều đó có nghĩa hàng được dự kiến cập cảng hoặc đến nơi giao vào ngày này. ETA giúp doanh nghiệp nhập khẩu:

  • Chủ động chuẩn bị chứng từ, thủ tục nhận hàng và thông quan.
  • Lên kế hoạch kho bãi, nhân sự và vận chuyển nội địa.
  • Theo dõi tiến độ thực tế của chuyến hàng, kịp thời xử lý khi có chậm trễ.

ETA chính là “mốc thời gian hàng đến nơi”, giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng chảy hàng hóa trong chuỗi logistics, đảm bảo hoạt động nhập khẩu diễn ra đúng tiến độ và hiệu quả.

3. Sự khác nhau giữa ETD và ETA là gì?

Bên trên là khái niệm ETA và ETD là gì trong xuất nhập khẩu, vậy ETA và ETD khác gì nhau? Dù thường được nhắc cùng nhau, ETD (Estimated Time of Departure)ETA (Estimated Time of Arrival) mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt trong chuỗi vận chuyển hàng hóa:

etd-la-gi-trong-xuat-nhap-khau (4)

Tiêu chí ETD (Estimated Time of Departure) ETA (Estimated Time of Arrival)
Nghĩa tiếng Việt Thời gian dự kiến khởi hành Thời gian dự kiến đến
Thời điểm áp dụng Khi hàng rời cảng xuất hoặc điểm bốc hàng Khi hàng đến cảng nhập hoặc điểm giao nhận
Người quan tâm chính Người xuất khẩu, hãng vận tải Người nhập khẩu, đơn vị nhận hàng
Mục đích sử dụng Lên kế hoạch xếp hàng, làm thủ tục xuất Chuẩn bị nhận hàng, thông quan và vận chuyển nội địa
Ảnh hưởng trực tiếp Tiến độ khởi hành và chứng từ xuất hàng Kế hoạch nhập hàng và thời gian giao cho khách hàng

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến ETA và ETD là gì?

Thời gian dự kiến khởi hành (ETD) và thời gian dự kiến đến (ETA) có thể thay đổi bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.

etd-la-gi-trong-xuat-nhap-khau (5)

  • Điều kiện thời tiết và thiên tai: Thời tiết xấu như bão, sương mù, gió mạnh hoặc biển động là nguyên nhân phổ biến khiến tàu, máy bay hoặc phương tiện vận tải bị hoãn chuyến hoặc thay đổi lộ trình. Đặc biệt, vận chuyển đường biển và đường hàng không chịu ảnh hưởng rất lớn, làm chậm cả ETD (khởi hành) lẫn ETA (đến nơi).
  • Tắc nghẽn tại cảng hoặc sân bay: Cảng biển, cảng hàng không và kho bãi thường gặp tình trạng ùn tắc vào mùa cao điểm (như cuối năm, lễ Tết). Quá tải trong khâu xếp dỡ, kiểm tra hải quan hoặc container rỗng có thể khiến lịch trình khởi hành và cập cảng thay đổi, kéo dài thời gian vận chuyển.
  • Quy trình thông quan và thủ tục giấy tờ: Nếu chứng từ xuất nhập khẩu có lỗi hoặc thông tin chưa khớp, hàng hóa có thể bị giữ lại để kiểm tra bổ sung. Điều này làm chậm ETD khi hàng chưa được xuất, hoặc kéo dài ETA khi đến nơi mà chưa thể hoàn tất thủ tục nhận hàng.
  • Lịch trình và năng lực vận tải của hãng vận chuyển: Mỗi hãng vận tải (shipping line, airline, forwarder) có lịch trình và tần suất chuyến khác nhau. Nếu hãng thay đổi kế hoạch, hoãn chuyến hoặc chuyển hướng tàu/máy bay, ETA và ETD sẽ bị điều chỉnh tương ứng. Ngoài ra, năng lực vận tải và tình trạng container cũng tác động đáng kể.
  • Khoảng cách và phương thức vận chuyển: Tuyến đường càng xa, số chặng trung chuyển càng nhiều thì nguy cơ trễ ETA hoặc ETD càng cao. Ví dụ: hàng chuyển từ Việt Nam đi châu Âu có thể phải trung chuyển qua Singapore hoặc Dubai, làm tăng độ phức tạp và rủi ro trễ lịch.
  • Các yếu tố bất khả kháng: Chiến tranh, đình công, sự cố kỹ thuật, mất điện hoặc dịch bệnh đều có thể ảnh hưởng đột ngột đến thời gian vận chuyển, khiến ETA và ETD không còn chính xác so với kế hoạch ban đầu.

5. Cách hạn chế rủi ro trong quá trình vận chuyển

Quản lý tốt rủi ro vận chuyển giúp doanh nghiệp chủ động về ETA – ETD, tránh chậm trễ, thất lạc hàng hóa và thiệt hại chi phí. Một số cách hạn chế rủi ro trong quá trình vận chuyển như:

etd-la-gi-trong-xuat-nhap-khau (6)

  • Lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín: Hãy ưu tiên các hãng tàu, hãng hàng không hoặc forwarder có kinh nghiệm và hệ thống theo dõi chuyên nghiệp. Đơn vị uy tín sẽ hỗ trợ doanh nghiệp cập nhật lịch trình thực tế, xử lý sự cố nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro chậm ETA hoặc thay đổi ETD.
  • Theo dõi lộ trình hàng hóa thường xuyên: Sử dụng hệ thống tracking trực tuyến do hãng vận tải cung cấp giúp doanh nghiệp dễ dàng biết được vị trí và trạng thái hàng hóa. Khi phát hiện chuyến bị chậm hoặc lệch hướng, doanh nghiệp có thể chủ động điều chỉnh kế hoạch nhập kho, phân phối hoặc khai báo hải quan.
  • Chuẩn bị chứng từ đầy đủ, chính xác: Một trong những nguyên nhân khiến hàng bị trễ ETA/ETD là lỗi giấy tờ như sai thông tin người gửi, người nhận, mã HS hoặc số container. Vì vậy, trước khi xuất hàng, hãy kiểm tra kỹ bộ chứng từ xuất nhập khẩu (invoice, packing list, bill of lading, C/O, C/I…) để tránh bị giữ hàng hoặc kiểm tra lại.
  • Mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển: Dù đã chuẩn bị kỹ, vẫn có những rủi ro bất khả kháng như va chạm, thiên tai, cháy nổ hoặc thất lạc hàng hóa. Do đó, việc mua bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) là cần thiết để đảm bảo doanh nghiệp được bồi thường khi xảy ra thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
  • Dự trù thời gian và có kế hoạch dự phòng: Không nên đặt lịch ETA hoặc ETD quá sát thời hạn giao hàng hoặc sản xuất. Hãy dự trù thêm 3–7 ngày để phòng ngừa trường hợp trễ tàu, trễ chuyến hoặc kiểm tra hải quan. Ngoài ra, nên có phương án vận chuyển thay thế trong trường hợp khẩn cấp, như chuyển sang đường hàng không khi đơn hàng cần gấp.
  • Giao tiếp liên tục với đối tác và hãng vận tải: Giữ liên lạc thường xuyên với nhà cung cấp, đại lý vận chuyển và khách hàng để đảm bảo mọi bên đều nắm rõ tình hình hàng hóa. Việc cập nhật thông tin minh bạch giúp giảm thiểu hiểu lầm, tránh phát sinh chi phí lưu container hoặc lưu kho không cần thiết.

6. Một số thuật ngữ khác trong Logistic

Ngoài ETA và ETD, trong lĩnh vực xuất nhập khẩu còn rất nhiều thuật ngữ viết tắt quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm để hiểu rõ quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.

Thuật ngữ Viết tắt tiếng Anh Ý nghĩa / Giải thích
ETD Estimated Time of Departure Thời gian dự kiến khởi hành của chuyến hàng (tàu, máy bay, xe tải…).
ETA Estimated Time of Arrival Thời gian dự kiến hàng đến cảng đích hoặc nơi giao nhận.
ATD Actual Time of Departure Thời gian thực tế mà phương tiện rời cảng hoặc điểm xuất phát.
ATA Actual Time of Arrival Thời gian thực tế mà hàng đến cảng đích hoặc kho nhận hàng.
POD Port of Discharge Cảng dỡ hàng – nơi hàng hóa được dỡ xuống khỏi tàu.
POL Port of Loading Cảng xếp hàng – nơi hàng được đưa lên tàu để vận chuyển.
B/L (Bill of Lading) Vận đơn đường biển Chứng từ quan trọng xác nhận quyền sở hữu và chi tiết lô hàng.
C/O (Certificate of Origin) Giấy chứng nhận xuất xứ Chứng minh nguồn gốc hàng hóa, phục vụ tính thuế và ưu đãi thương mại.
Packing List Danh sách đóng gói Ghi chi tiết số lượng, quy cách, trọng lượng từng kiện hàng.

>> Tham khảo thêm:

Kết luận 

Hiểu rõ  ETA và ETD là gì trong xuất nhập khẩu là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch xuất nhập khẩu, quản lý tiến độ vận chuyểngiảm thiểu rủi ro phát sinh trong chuỗi logistics. Dù chỉ khác nhau về thời điểm khởi hành và đến nơi, nhưng hai thuật ngữ này lại có ảnh hưởng trực tiếp đến việc lập kế hoạch giao nhận, kho bãi, chứng từ và chi phí vận tải.

Vì vậy, việc cập nhật chính xác ETA – ETD cùng các yếu tố tác động đến chúng sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng, đảm bảo hàng hóa đến tay đối tác đúng hẹn và tối ưu hóa toàn bộ quy trình logistics quốc tế.

Hoàng Minh JSC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Fill out this field
Fill out this field
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.