Trong thế giới game hiện đại, FPS – viết tắt của “Frame Per Second” – một trong những thông số quan trọng nhất ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người chơi. Nếu bạn một game thủ đang tìm hiểu cách tối ưu hóa hiệu suất máy tính hoặc chỉ đơn giản muốn hiểu hơn về do tại sao game của bạn giật lag, thì việc nắm vững kiến thức về FPS điều cần thiết.

Bài viết này Hoàng Minh sẽ giúp bạn hiểu FPS , ý nghĩa thực tế trong trải nghiệm game, những yếu tố ảnh hưởng đến FPS, các mức FPS phổ biến hiện nay, cách cải thiện FPS, cuối cùng FPS bao nhiêu tưởng để chơi game mượt nhất.

1. Frame Per Second – FPS gì?

FPS (Frame Per Second) đơn vị đo số khung hình hiển thị trên màn hình mỗi giây. dụ, nếu một trò chơi đang chạy 60 FPS, điều đó nghĩa trong mỗi giây, máy tính sẽ hiển thị 60 hình ảnh khác nhau, tạo ra chuyển động mượt trong game.

FPS càng cao, hình ảnh chuyển động càng trơn tru. Ngược lại, FPS thấp sẽ khiến hình ảnh bị giật, delay hoặc đơ – ảnh hưởng nghiêm trọng đến trải nghiệm game, đặc biệt các trò chơi hành động nhanh như FPS (bắn súng góc nhìn thứ nhất), MOBA hay đua xe.

fps-la-gi (5)

2. Ý nghĩa tốc độ Frame Per Second là gì

FPS là gì? Chỉ số Frame Per Second có ý nghĩa gì?

Frame Per Second (FPS)hay tốc độ khung hìnhthể hiện số lượng hình ảnh (frame) hiển thị trong một giây trên màn hình. Đây thông số quan trọng phản ánh độ mượt tính ổn định của hình ảnh trong video, trò chơi điện tử hoặc bất kỳ nội dung chuyển động nào.

FPS đóng vai trò như “nhịp thở” của hình ảnh số. Càng nhiều khung hình được hiển thị trong một giây, chuyển động càng mượt, phản hồi càng nhanh trải nghiệm thị giác càng chân thật. Với FPS thấp, hình ảnh trở nên giật, chậm thể gây khó chịu, đặc biệt trong những nội dung yêu cầu phản ứng thời gian thực như game hoặc stream trực tuyến.

fps-la-gi (3)

Mối quan hệ giữa trải nghiệm người dùng và FPS là gì?

  • Chuyển động mượt hơn: FPS cao giúp loại bỏ hiện tượng nhòe, giật hình trong những pha hành động nhanh như bắn súng, đua xe hoặc thể thao điện tử.
  • Giảm độ trễ đầu vào (input lag): Với người chơi game, đặc biệt eSports, FPS cao làm giảm độ trễ giữa thao tác phản hồi hình ảnh trên màn hình, giúp họ phản ứng chính xác hơn.
  • Trải nghiệm thị giác dễ chịu: Trong cả video game, FPS cao giúp mắt người theo dõi chuyển động một cách tự nhiên hơn, giảm cảm giác mỏi mắt, chóng mặt khi xem trong thời gian dài.
  • Hiệu suất thiết bị: FPS còn thước đo hiệu quả làm việc của phần cứng như GPU, CPU, RAM,… Nếu FPS quá thấp thể dấu hiệu hệ thống bị quá tải hoặc chưa tối ưu.

FPS không phải lúc nào cũng càng cao càng tốt. Mặc FPS cao thường đi đôi với trải nghiệm tốt hơn, nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết. Việc đạt tới 120 hay 240 FPS chỉ thực sự cần thiết khi màn hình hỗ trợ tần số quét tương ứng (120Hz, 240Hz). Nếu màn hình của bạn chỉ mức 60Hz, việc tăng Frame Per Second lên cao hơn sẽ không mang lại nhiều khác biệt về hiển thị – trong khi lại gây hao tốn tài nguyên hệ thống.

3. Các mức tốc độ khung hình phổ biến cách sử dụng hợp

Tốc độ khung hình (Frame Rate) yếu tố then chốt quyết định độ mượt của hình ảnh hiển thị. Tùy vào mục đích sử dụng – từ làm phim, chơi game đến truyền phát nội dung – mỗi mức FPS sẽ phát huy hiệu quả trong bối cảnh phù hợp.

fps-la-gi

3.1. 16 FPS – Di sản của quá khứ

FPS là gì? Chỉ số 16 FPS là thấp hay cao?

Từng chuẩn phổ biến trong thời kỳ đầu của điện ảnh, 16 FPS thường được áp dụng cho các phim câm liệu lịch sử. Tốc độ này mang lại hiệu ứng giật đặc trưng do khả năng tái tạo chuyển động thấp, ngày nay chủ yếu còn xuất hiện trong các kho liệu lưu trữ hoặc phục chế phim cổ điển. Với nhu cầu hiện đại, 16 FPS không còn đủ để tạo cảm giác chuyển động mượt cho người xem.

3.2. 24 FPS – Tiêu chuẩn của điện ảnh

FPS là gì? 24 FPS có phù hợp với phim không?

24 FPS được xem là “ngôn ngữ hình ảnh” chuẩn trong ngành công nghiệp điện ảnh. Nhờ khả năng cân bằng giữa chất lượng hình ảnh dung lượng tệp, mức này tái hiện chuyển động một cách tự nhiên, vừa đủ để mắt người cảm nhận được mạch phim liền mạch không cần khung hình quá cao. Hầu hết các bộ phim chiếu rạp ngày nay vẫn trung thành với 24 FPS để giữ nguyên chất điện ảnh vốn có.

3.3. 30 FPS – Lựa chọn đa năng cho video kỹ thuật số

tốc độ phổ biến trong các chương trình truyền hình, TVC quảng cáo, video trực tuyến phát sóng livestream, 30 FPS cung cấp trải nghiệm hình ảnh ổn định chi tiết. cũng thường được dùng trên các thiết bị di động, camera giám sát máy chơi game console thế hệ cũ. Đối với game không đòi hỏi tốc độ phản ứng cao, như game phiêu lưu hay phỏng, 30 FPS vẫn đủ mượt để trải nghiệm.

3.4. 60 FPS – Chuẩn mực mới cho nội dung số

Khi công nghệ hiển thị truyền dẫn phát triển, 60 FPS đã trở thành tiêu chuẩn mới cho cả video kỹ thuật số lẫn game. Tốc độ này thường được sử dụng trong video slow-motion bản, nội dung thể thao, clip hành động nhanh hoặc các tựa game online. Với khả năng tái hiện chuyển động gấp đôi so với 30 FPS, người xem cảm nhận sự trơn tru trong từng khung hình – đặc biệt khi chuyển cảnh hoặc xoay camera trong game.

3.5. 120 FPS – Dành cho chuyển động tốc độ cao game thủ chuyên nghiệp

120 FPS xuất hiện nhiều trong các nội dung ghi lại hoạt động thể thao tốc độ cao như đua xe, trượt tuyết, lướt sóng, hoặc các hiện tượng tự nhiên cần ghi hình chi tiết. Trong thế giới gaming, 120 FPS mốc đáng ước với những ai sở hữu màn hình tần số quét cao (120Hz trở lên), cho trải nghiệm cực kỳ mượt nhạy bén – đặc biệt trong game FPS, hành động hoặc eSports chuyên nghiệp.

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến FPS là gì

4.1. Card đồ họa (GPU) CPU

GPU (Graphics Processing Unit) yếu tố quan trọng nhất quyết định FPS trong game. GPU càng mạnh, khả năng xử khung hình càng nhanh. CPU cũng đóng vai trò hỗ trợ – nhất trong những tựa game yêu cầu tính toán vật phức tạp, AI hay số lượng đối tượng lớn.

Tương quan CPU-GPU: GPU mạnh nhưng CPU yếu, bạn vẫn bị nghẽn cổ chai (bottleneck), gây giảm FPS.

fps-la-gi (4)

4.2. RAM – 

Dung lượng tốc độ RAM ảnh hưởng đến khả năng tải dữ liệu trong game. RAM quá ít hoặc tốc độ chậm thể khiến game load chậm, giật hình, dẫn đến giảm FPS. Một số game hiện đại yêu cầu từ 16GB RAM trở lên để đạt FPS ổn định.

4.3. Màn hình

FPS là gì? Màn hình có ảnh hưởng tới tốc độ khung hình không? Màn hình với tần số quét (refresh rate) cao như 120Hz, 144Hz, 240Hz cho phép hiển thị FPS tương ứng. Nếu màn hình bạn chỉ 60Hz thì GPU xuất ra 120 FPS, bạn cũng chỉ thấy 60 hình/giây. Vậy nên cần đồng bộ giữa FPS tần số quét của màn hình để tối ưu trải nghiệm.

4.4. Cài đặt đồ họa trong game

Các thiết lập như độ phân giải, khử răng cưa (anti-aliasing), đổ bóng (shadow), ánh sáng toàn cục (global illumination)… ảnh hưởng lớn đến FPS. Cài đặt càng cao, GPU phải xử càng nhiều, FPS sẽ giảm.

Giảm cài đặt đồ họa hợp thể tăng FPS đáng kể không làm giảm quá nhiều chất lượng hình ảnh.

4.5. Engine game

Game engine (như Unreal Engine, Unity, Frostbite…) ảnh hưởng đến hiệu suất mỗi engine mức tối ưu hóa phần cứng khác nhau. game chạy rất tốt trên máy cấu hình trung bình, game thì “ngốn” phần cứng khủng đồ họa tương đương.

Tham khảo thêm:

5. 6 cách khắc phục tốc độ FPS thấp

FPS là gì? Làm sao để khắc phục tốc độ Frame Per Second thấp? Nếu bạn gặp tình trạng FPS thấp, đừng vội nghĩ đến việc mua máy mới. Hãy thử 6 cách dưới đây:

fps-la-gi (2)

5.1. Cập nhật driver

Driver GPU thể không tối ưu cho các tựa game mới. Hãy:

  • Truy cập trang chủ NVIDIA hoặc AMD để tải driver mới nhất.
  • Dùng phần mềm như GeForce Experience hoặc AMD Adrenalin để tự động cập nhật.

5.2. Đóng chương trình nền không cần thiết

Các chương trình chạy ngầm như trình duyệt, Discord, phần mềm diệt virus… ngốn tài nguyên CPU/RAM.

Tắt chúng để dồn tài nguyên cho game sẽ cải thiện FPS rệt.

5.3. Điều chỉnh tùy chọn điện năng

  • Trên Windows, vào “Power Options” > chọn “High Performance” hoặc “Ultimate Performance”.
  • Với laptop, hạn chế dùng pin khi chơi game hệ thống sẽ giới hạn xung nhịp để tiết kiệm năng lượng → giảm FPS.

5.4. Điều chỉnh cài đặt trong game

  • Giảm độ phân giải (từ 4K về 1080p).
  • Giảm hoặc tắt các hiệu ứng nặng như đổ bóng, motion blur, ambient occlusion…
  • Bật V-Sync nếu màn hình bị hình, hoặc dùng G-Sync/FreeSync nếu hỗ trợ.

5.5. Dùng phần mềm tối ưu hóa

  • Razer Cortex, MSI Afterburner, Game Fire những phần mềm giúp tối ưu hiệu suất game.
  • Hỗ trợ giải phóng RAM, đóng ứng dụng nền ép xung nhẹ GPU/CPU (nếu cần).

5.6. Nâng cấp phần cứng

Khi các cách trên không đủ, bạn cần xem xét:

  • Nâng cấp GPU: Ưu tiên hàng đầu khi chơi game.
  • Nâng cấp RAM: Tối thiểu 16GB cho game hiện đại.
  • Thay SSD: Tăng tốc load game, giảm giật hình khi loading.
  • CPU mạnh hơn nếu bạn chơi game chiến thuật hay phỏng.

6. FPS bao nhiêu chơi game tốt nhất?

FPS là gì? Frame Per Second trong game bao nhiêu là phù hợp? Câu trả lời phụ thuộc vào thể loại game, thiết bị bạn dùng trải nghiệm mong muốn.

Loại game FPS tối thiểu FPS tưởng
Game chiến thuật, phỏng 30 FPS 60 FPS
Game hành động, bắn súng 60 FPS 120 FPS trở lên
Game đua xe, thể thao 60 FPS 144 FPS
Game eSports chuyên nghiệp 120 FPS 240 FPS

Một số lưu ý:

  • Nếu bạn chơi trên console hoặc màn hình 60Hz, 60 FPS đủ.
  • Nếu bạn chơi game cạnh tranh, nên hướng tới 144 FPS trở lên để lợi thế trong phản xạ.
  • Hãy đảm bảo màn hình GPU tương thích để không lãng phí hiệu suất.

Kết luận

FPS không chỉ một con số kỹ thuật, yếu tố quan trọng quyết định chất lượng trải nghiệm game của bạn. Từ việc hiểu FPS gì, đến cách cải thiện lựa chọn mức FPS phù hợp – tất cả đều giúp bạn chơi game mượt hơn, phản xạ nhanh hơn tận hưởng trò chơi một cách trọn vẹn nhất. Mời bạn truy cập Blog chia sẻ của Hoàng Minh để cập nhật thêm nhiều kiến thức công nghệ hữu ích nữa nhé!

Hoàng Minh JSC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Fill out this field
Fill out this field
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
You need to agree with the terms to proceed

DMCA.com Protection Status