Có thể thấy, Big 4 ngân hàng nhà nước lớn nhất Việt Nam không chỉ giữ vai trò xương sống của hệ thống tài chính quốc gia mà còn là điểm đến an toàn cho dòng tiền của người dân và doanh nghiệp. Với quy mô tài sản lớn, mạng lưới rộng khắp và lãi suất gửi tiết kiệm ổn định, mỗi ngân hàng trong nhóm Big 4 đều có thế mạnh riêng, phù hợp với từng nhu cầu tài chính khác nhau. Việc lựa chọn gửi tiền tại Big 4 vì thế không chỉ giúp đảm bảo an toàn vốn, mà còn góp phần tối ưu hóa lợi ích lâu dài cho người gửi trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động.
Big 4 ngân hàng nhà nước lớn nhất Việt Nam | Quy mô & Lãi suất
Mục Lục
- 1. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
- 2. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
- 3. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
- 4. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
- 5. So sánh nhanh lãi suất gửi tiết kiệm Big 4
- 6. Vì sao bạn nên gửi tiền vào Big 4 ngân hàng?
- Kết luận
Trong bối cảnh hệ thống tài chính – ngân hàng Việt Nam ngày càng phát triển, Big 4 ngân hàng nhà nước lớn nhất Việt Nam luôn giữ vai trò trụ cột, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng vốn, lãi suất và sự ổn định của nền kinh tế. Không chỉ sở hữu quy mô tài sản “khủng” và mạng lưới rộng khắp, nhóm Big 4 còn là lựa chọn hàng đầu của người dân khi gửi tiết kiệm nhờ mức độ an toàn cao và lãi suất ổn định. Vậy Big 4 ngân hàng nhà nước gồm những ai, quy mô ra sao và lãi suất hiện nay như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
1. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Vietcombank được thành lập năm 1963 và hiện là một trong 4 ngân hàng nhà nước lớn nhất Việt Nam, giữ vai trò trụ cột trong hệ thống tài chính quốc gia. Với hơn 600 chi nhánh và phòng giao dịch trải dài trên 63 tỉnh thành, Vietcombank phục vụ hiệu quả cả khách hàng cá nhân, doanh nghiệp trong nước lẫn doanh nghiệp FDI. Ngân hàng cung cấp hệ sinh thái dịch vụ toàn diện, từ ngân hàng bán lẻ, tín dụng doanh nghiệp, thanh toán quốc tế, ngoại hối đến ngân hàng số hiện đại.
Vietcombank luôn được đánh giá cao nhờ năng lực tài chính vững mạnh, quản trị rủi ro chặt chẽ và tỷ lệ nợ xấu thuộc nhóm thấp nhất thị trường. Trong nhóm Big 4, Vietcombank thường xuyên dẫn đầu về hiệu quả hoạt động và lợi nhuận, phản ánh mức độ tin cậy cao của khách hàng và nhà đầu tư. Đặc biệt, ngân hàng có thế mạnh nổi trội trong thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ, là đối tác quen thuộc của nhiều tập đoàn lớn.
Về gửi tiết kiệm, Vietcombank cung cấp đa dạng sản phẩm như tiết kiệm có kỳ hạn, tiết kiệm linh hoạt, tiết kiệm online, phù hợp với nhiều nhu cầu tài chính khác nhau. Lãi suất gửi tiết kiệm tại Vietcombank hiện dao động khoảng 1,6% – 4,7%/năm, tùy theo kỳ hạn, số tiền gửi và hình thức gửi. Trong đó, gửi tiết kiệm trực tuyến qua ngân hàng số thường được hưởng lãi suất cao hơn gửi tại quầy, đồng thời giúp khách hàng chủ động quản lý khoản tiền gửi mọi lúc, mọi nơi.
2. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
BIDV (Bank for Investment and Development of Vietnam) được thành lập từ năm 1957, là ngân hàng có lịch sử lâu đời nhất trong nhóm Big 4 ngân hàng tại Việt Nam. Trải qua hơn 65 năm phát triển, BIDV hiện nằm trong nhóm các ngân hàng có quy mô tổng tài sản lớn nhất thị trường, giữ vai trò quan trọng trong việc cung ứng vốn cho nền kinh tế và thực thi các chính sách tài chính – tiền tệ của Nhà nước.
Với mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch phủ khắp 63 tỉnh, thành, BIDV phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng từ cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) cho đến tập đoàn, tổng công ty lớn. Ngân hàng đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực tín dụng đầu tư, tài trợ dự án và ngân hàng doanh nghiệp, đồng thời không ngừng mở rộng mảng ngân hàng bán lẻ và ngân hàng số để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân.
BIDV là một trong những ngân hàng chủ lực trong việc tài trợ vốn cho các dự án hạ tầng trọng điểm quốc gia như giao thông, năng lượng, đô thị và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, BIDV cũng chú trọng hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, thông qua các gói tín dụng ưu đãi, chương trình đồng hành cùng doanh nghiệp trong từng giai đoạn phát triển. Mạng lưới liên kết với các ngân hàng, tổ chức tài chính quốc tế giúp BIDV có lợi thế trong thanh toán quốc tế và huy động nguồn vốn dài hạn.
Đối với gửi tiết kiệm, BIDV cung cấp nhiều sản phẩm linh hoạt như tiết kiệm có kỳ hạn truyền thống, tiết kiệm online, tiết kiệm tích lũy, phù hợp với cả người gửi ngắn hạn lẫn dài hạn. Lãi suất gửi tiết kiệm tại BIDV hiện dao động khoảng 2% – 4,9%/năm, tùy theo kỳ hạn, số tiền gửi và hình thức gửi. Các kỳ hạn dài từ 24–36 tháng thường được áp dụng mức lãi suất cao nhất, phù hợp với khách hàng có nguồn tiền nhàn rỗi ổn định.
3. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
VietinBank được thành lập năm 1988, là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần Nhà nước giữ vai trò trụ cột trong hệ thống tài chính – ngân hàng Việt Nam. Ngân hàng này đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực tín dụng công nghiệp – thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp xuất khẩu và các ngành sản xuất chủ lực của nền kinh tế.
Hiện nay, VietinBank sở hữu mạng lưới hơn 1.100 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, cùng hệ thống chi nhánh, văn phòng đại diện tại nước ngoài. Nhờ đó, ngân hàng có lợi thế lớn trong thanh toán quốc tế, tài trợ thương mại và giao dịch xuyên biên giới, phục vụ hiệu quả các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu.
Về lợi thế và vai trò, VietinBank là một trong những ngân hàng đi đầu trong tài trợ vốn cho các ngành công nghiệp, năng lượng, xây dựng, logistics và xuất khẩu. Ngân hàng duy trì quan hệ hợp tác sâu rộng với nhiều tổ chức tài chính quốc tế, giúp nâng cao năng lực huy động vốn, quản trị rủi ro và triển khai các sản phẩm tài chính hiện đại. Đồng thời, VietinBank cũng đẩy mạnh ngân hàng bán lẻ và chuyển đổi số, mở rộng tệp khách hàng cá nhân trong những năm gần đây.
Đối với khách hàng gửi tiết kiệm, VietinBank cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng như tiết kiệm có kỳ hạn, tiết kiệm online, tiết kiệm linh hoạt, phù hợp với cả người gửi tiền ngắn hạn lẫn dài hạn. Lãi suất gửi tiết kiệm tại VietinBank hiện dao động khoảng 2% – 5%/năm, tùy theo kỳ hạn, số tiền gửi và hình thức gửi. Trong đó, kỳ hạn dài từ 24–36 tháng thường được áp dụng mức lãi suất cao nhất, phù hợp với khách hàng có nguồn tiền nhàn rỗi ổn định.
4. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
Agribank được thành lập năm 1988 và hiện là ngân hàng thương mại duy nhất tại Việt Nam do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ. Ngân hàng giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thực thi chính sách tiền tệ và tín dụng phục vụ nông nghiệp – nông thôn, góp phần ổn định an sinh xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng. Với hơn 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch, Agribank là ngân hàng có mạng lưới rộng nhất cả nước, phủ sóng từ đô thị đến vùng sâu, vùng xa, biên giới và hải đảo.
Về lợi thế và vai trò, Agribank tập trung mạnh vào tín dụng nông nghiệp, nông thôn, hỗ trợ vốn cho hộ nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ và vừa hoạt động trong các lĩnh vực nông – lâm – ngư nghiệp. Ngân hàng là kênh dẫn vốn chủ lực cho các chương trình phát triển nông thôn, xây dựng nông thôn mới, giảm nghèo bền vững và tái cơ cấu ngành nông nghiệp. Nhờ độ phủ rộng và hiểu biết đặc thù địa phương, Agribank có khả năng tiếp cận và phục vụ nhóm khách hàng đại chúng mà nhiều ngân hàng khác khó bao phủ.

5. So sánh nhanh lãi suất gửi tiết kiệm Big 4
| Ngân hàng | Lãi suất ngắn hạn (1–6 tháng) | Lãi suất trung – dài hạn (12–36 tháng) | Gửi tiết kiệm online |
|---|---|---|---|
| Vietcombank | ~1,6% – 3,5%/năm | ~3,5% – 4,7%/năm | Có ⭐ |
| BIDV | ~2,0% – 3,8%/năm | ~3,8% – 4,9%/năm | Có ⭐ |
| VietinBank | ~2,0% – 4,0%/năm | ~4,0% – 5,0%/năm | Có ⭐ |
| Agribank | ~2,4% – 4,0%/năm | ~4,0% – 4,9%/năm | Có ⭐ |
Lưu ý: Mức lãi suất trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo từng thời kỳ, chi nhánh, số tiền gửi và hình thức gửi (tại quầy hoặc online). Người gửi nên kiểm tra trực tiếp trên website/app ngân hàng để có thông tin cập nhật chính xác nhất.
6. Vì sao bạn nên gửi tiền vào Big 4 ngân hàng?
Gửi tiết kiệm tại Big 4 ngân hàng nhà nước lớn nhất Việt Nam luôn là lựa chọn ưu tiên của nhiều người dân và doanh nghiệp tại Việt Nam nhờ sự an toàn, ổn định và uy tín lâu năm. Dưới đây là những lý do nổi bật:
- Độ an toàn và uy tín cao: Big 4 gồm Vietcombank, BIDV, VietinBank và Agribank đều có vốn Nhà nước chi phối hoặc 100% vốn Nhà nước. Điều này mang lại mức độ an tâm cao cho người gửi tiền, đặc biệt với các khoản tiết kiệm lớn hoặc gửi dài hạn.
- Tính ổn định và minh bạch: Các ngân hàng Big 4 có nền tảng tài chính vững chắc, hoạt động lâu năm và chịu sự giám sát chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước. Chính sách lãi suất, kỳ hạn gửi, điều khoản hợp đồng được công bố rõ ràng, hạn chế rủi ro phát sinh cho người gửi.
- Mạng lưới rộng, giao dịch thuận tiện: Với hàng nghìn chi nhánh và phòng giao dịch phủ khắp cả nước, từ thành thị đến nông thôn, người gửi tiền dễ dàng tiếp cận dịch vụ, tất toán, rút lãi hay gia hạn sổ tiết kiệm khi cần.
- Đa dạng sản phẩm tiết kiệm: Big 4 cung cấp nhiều hình thức gửi tiền như: tiết kiệm có kỳ hạn, tiết kiệm online, tiết kiệm linh hoạt, gửi góp định kỳ… phù hợp với từng nhu cầu tài chính cá nhân, từ tích lũy ngắn hạn đến đầu tư an toàn dài hạn.
- Lãi suất cạnh tranh, ưu đãi online: Dù không phải lúc nào cũng cao nhất thị trường, nhưng lãi suất của Big 4 khá ổn định. Đặc biệt, gửi tiết kiệm online thường được cộng thêm lãi suất so với gửi tại quầy, giúp tối ưu lợi nhuận mà vẫn đảm bảo an toàn.
- Phù hợp với người ưu tiên an toàn hơn rủi ro: Nếu bạn là người đề cao sự chắc chắn, muốn bảo toàn vốn và hưởng lãi đều đặn, Big 4 ngân hàng là lựa chọn phù hợp hơn so với các kênh đầu tư rủi ro cao như chứng khoán hay tiền mã hóa.
Tham khảo thêm:
- Ai là tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ? Cuộc đời và sự nghiệp
- Nữ hoàng đế đầu tiên của Việt Nam là ai? Cuộc đời và dấu ấn lịch sử
Kết luận
Hoàng Minh JSC là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tích hợp hệ thống nghe nhìn (AV) tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp các giải pháp công nghệ tiên tiến cho doanh nghiệp, giáo dục và hội nghị, đảm bảo chất lượng cao, tiến độ nhanh và chi phí tối ưu.
Latest posts by Hoàng Minh JSC (see all)
Tin liên quan:
- Lớp học thông minh: Xu hướng giáo dục trong thời đại số
- Quang học là gì? Tìm hiểu ứng dụng, phân loại sợi quang học
- Cabinet là gì? Phân loại và vai trò đối với màn hình LED
- Blended Learning là gì? Tìm hiểu chi tiết về các mô hình Blended Learning
- SIP Trunk là gì? Lợi ích và phân biệt SIP Trunk với VoIP


















