Top 100 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam | Cập nhật 2025
Mục Lục
- 1. Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam
- #1. Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT)
- #2. Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (PVN)
- #3. Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex)
- #4. Tập đoàn Vingroup – CTCP
- #5. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
- #6. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
- #7. Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel)
- #8. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
- #9. Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (BSR)
- #10. Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin)
- 2. Top 11- Top 100 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam
- 3. Xu hướng phát triển của các doanh nghiệp Việt Nam
Năm 2025 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong bức tranh kinh tế Việt Nam khi các doanh nghiệp hàng đầu không chỉ giữ vững vị thế trong nước mà còn vươn mình mạnh mẽ ra thị trường toàn cầu. Trong số đó, Top 100 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam — được xếp hạng dựa trên doanh thu, tài sản, nhân sự và tầm ảnh hưởng — là những ngôi sao dẫn dắt tăng trưởng và đổi mới. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn điểm qua danh sách này, phân tích vai trò các “ông lớn” và khám phá xu hướng chiến lược giúp họ duy trì đà phát triển trong kỷ nguyên mới.
1. Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam
Danh sách Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam 2025 (theo 500 VNR) dẫn đầu với quy mô và tiềm lực mạnh mẽ, phản ánh sức sống của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ hội nhập sâu rộng.
#1. Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT)
CEO: Kim Dongwook
Mã số thuế: 4601124536
Ngành nghề: Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin và viễn thông.
Là doanh nghiệp FDI hàng đầu Việt Nam, SEVT chuyên sản xuất và kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin và viễn thông. SEVT tại Thái Nguyên là một trong những trung tâm sản xuất điện thoại thông minh và linh kiện lớn nhất thế giới. Với vốn đầu tư hàng tỷ USD, quy mô nhân sự lên tới hàng chục nghìn người, Samsung Thái Nguyên chiếm hơn 50% tổng giá trị xuất khẩu của tập đoàn Samsung tại Việt Nam. Nhà máy này đảm nhận khâu sản xuất chủ lực cho các dòng smartphone, tablet và thiết bị điện tử gia dụng phân phối khắp thế giới.
Sự hiện diện của SEVT còn mang ý nghĩa chiến lược: góp phần thúc đẩy phát triển công nghiệp phụ trợ, nâng cao năng lực lao động và đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất công nghệ cao của khu vực.
#2. Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (PVN)
CEO: Lê Ngọc Sơn
Mã số thuế: 0100681592
Ngành nghề: Thăm dò, khai thác, chế biến và phân phối dầu khí – năng lượng.
PVN là “xương sống” của ngành năng lượng Việt Nam, đóng góp lớn cho ngân sách nhà nước và bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia. Tập đoàn hoạt động theo mô hình đa ngành trong chuỗi giá trị dầu khí – từ khai thác thượng nguồn đến sản xuất điện, phân bón và khí đốt. Với các công ty con như PVGas, PVPower, PVOil, PVN sở hữu tiềm lực tài chính vững mạnh, công nghệ tiên tiến và đội ngũ chuyên gia hàng đầu.
Dưới sự điều hành của CEO Lê Ngọc Sơn, PVN không ngừng đẩy mạnh chiến lược chuyển đổi xanh, mở rộng đầu tư vào năng lượng tái tạo và LNG. Tập đoàn hiện đang điều hành nhiều dự án trọng điểm như Lọc dầu Nghi Sơn, Lô 11-2 ngoài khơi Vũng Tàu, góp phần duy trì vị thế doanh nghiệp nhà nước dẫn đầu cả về doanh thu và tầm ảnh hưởng.
#3. Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex)
CEO: Lưu Văn Tuyển
Mã số thuế: 0100107370
Ngành nghề: Kinh doanh xăng dầu, khí hóa lỏng, hóa dầu, vận tải và bảo hiểm.
Petrolimex là doanh nghiệp đầu mối xăng dầu lớn nhất Việt Nam, chiếm hơn 50% thị phần phân phối nhiên liệu trong nước. Hệ thống hơn 5.500 cửa hàng bán lẻ phủ khắp 63 tỉnh thành, kết hợp cùng các kho cảng, tàu vận tải và công ty con tại nước ngoài giúp Petrolimex duy trì vị thế vững chắc trong chuỗi năng lượng quốc gia.
Không dừng lại ở xăng dầu, tập đoàn còn mở rộng sang năng lượng xanh, bảo hiểm và hóa chất. Dấu ấn của Petrolimex là sự linh hoạt – doanh nghiệp vừa giữ vai trò đầu mối quốc gia, vừa tiên phong ứng dụng công nghệ vào vận hành, hướng đến chiến lược phát thải thấp.
#4. Tập đoàn Vingroup – CTCP
Chủ tịch HDQT: Phạm Nhật Vượng
CEO: Nguyễn Việt Quang
Mã số thuế: 0101245486
Ngành nghề: Bất động sản, công nghiệp, công nghệ và dịch vụ.
Vingroup là tập đoàn tư nhân lớn nhất Việt Nam, sở hữu hệ sinh thái đa lĩnh vực trải dài từ bất động sản cao cấp (Vinhomes), du lịch nghỉ dưỡng (Vinpearl) đến công nghiệp (VinFast, VinES) và giáo dục – y tế (VinUni, Vinmec).
Dưới sự điều hành chiến lược của ông Nguyễn Việt Quang, Vingroup không chỉ khẳng định năng lực trong nước mà còn mở rộng ra quốc tế, đặc biệt qua thương hiệu xe điện VinFast tại Mỹ và châu Âu. Điểm nổi bật của Vingroup là tầm nhìn công nghệ và cam kết phát triển bền vững, đặt Việt Nam lên bản đồ công nghiệp toàn cầu.
#5. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
CEO: Phạm Toàn Vượng
Mã số thuế: 0100686174
Ngành nghề: Dịch vụ ngân hàng, tín dụng nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Agribank là ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất Việt Nam với mạng lưới hơn 2.200 chi nhánh và phòng giao dịch, phủ rộng khắp các vùng miền, kể cả vùng sâu vùng xa. Ngân hàng đóng vai trò trọng yếu trong việc hỗ trợ vốn cho khu vực nông nghiệp – nông thôn, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và giảm nghèo.
Điểm mạnh của Agribank là mạng lưới sâu rộng đến từng huyện xã – nơi các ngân hàng thương mại khác hiếm khi chạm tới. Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, Agribank đang “thay da đổi thịt”, kết hợp sứ mệnh phục vụ cộng đồng với mô hình ngân hàng hiện đại, gần gũi.
#6. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
CEO: Lê Ngọc Lâm
Mã số thuế: 0100150619
Ngành nghề: Dịch vụ tài chính – ngân hàng, đầu tư, bảo hiểm, chứng khoán.
Với lịch sử hơn 65 năm, BIDV là “người khổng lồ thầm lặng” trong hệ thống tài chính Việt Nam. Ngân hàng này nổi tiếng với vai trò đồng hành cùng hàng nghìn dự án hạ tầng, năng lượng, giao thông trọng điểm quốc gia.
Ông Lê Ngọc Lâm định hướng BIDV trở thành ngân hàng dẫn đầu chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ AI và dữ liệu lớn trong vận hành. BIDV đồng thời là ngân hàng tiên phong trong hợp tác quốc tế, là đối tác chiến lược của Hana Bank (Hàn Quốc).
#7. Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel)
CEO: Tào Đức Thắng
Mã số thuế: 0100109106
Ngành nghề: Viễn thông, công nghệ thông tin, nghiên cứu – sản xuất thiết bị điện tử.
Sinh ra trong môi trường quân đội, Viettel mang trong mình DNA của kỷ luật và sáng tạo. Không chỉ là nhà mạng lớn nhất Việt Nam, Viettel đã trở thành tập đoàn công nghệ toàn cầu, có mặt tại hơn 10 quốc gia ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latin.
Từ nghiên cứu thiết bị 5G, trí tuệ nhân tạo đến giải pháp an ninh mạng, Viettel là hình mẫu của “doanh nghiệp Việt Nam toàn cầu hóa” – kiên định, thông minh và đầy tham vọng.
#8. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
CEO: Nguyễn Hoàng Dũng
Mã số thuế: 0100111948
Ngành nghề: Ngân hàng, đầu tư, tài chính doanh nghiệp.
VietinBank là một trong bốn “trụ cột” lớn nhất ngành ngân hàng Việt Nam. Với vốn điều lệ hàng trăm nghìn tỷ đồng và mạng lưới hơn 150 chi nhánh trong và ngoài nước, VietinBank đóng vai trò cung ứng vốn chủ đạo cho các dự án trọng điểm quốc gia.
Sở hữu mạng lưới rộng khắp cùng nền tảng công nghệ mạnh, VietinBank đang chuyển mình thành ngân hàng thông minh, ứng dụng AI và Big Data vào chăm sóc khách hàng. Tinh thần đổi mới và sự chuyên nghiệp giúp VietinBank giữ vững niềm tin của giới tài chính trong nước.
#9. Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (BSR)
CEO: Bùi Ngọc Dương
Mã số thuế: 4300378569
Ngành nghề: Lọc hóa dầu, sản xuất và kinh doanh nhiên liệu.
BSR vận hành Nhà máy Lọc dầu Dung Quất – công trình trọng điểm quốc gia và là “trái tim” của ngành công nghiệp lọc hóa dầu Việt Nam.
Doanh nghiệp này không chỉ là “xương sống” của PVN, mà còn là minh chứng cho năng lực vận hành và quản trị tầm quốc tế của người Việt trong lĩnh vực lọc hóa dầu – một ngành vốn chỉ dành cho các cường quốc công nghiệp.
#10. Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin)
CEO: Đặng Thanh Hải
Mã số thuế: 5700100256
Ngành nghề: Khai thác, chế biến và kinh doanh than – khoáng sản.
Vinacomin là tập đoàn khai khoáng lớn nhất Việt Nam, chiếm phần lớn sản lượng than phục vụ ngành điện và công nghiệp nặng.
Với hàng chục công ty thành viên và hơn 100.000 lao động, Vinacomin có mạng lưới hoạt động trải dài từ Quảng Ninh, Thái Nguyên đến Lào Cai.
Dưới sự lãnh đạo của ông Đặng Thanh Hải, tập đoàn đang đẩy mạnh cơ giới hóa, tự động hóa trong khai thác và chú trọng bảo vệ môi trường, hướng tới khai khoáng xanh và phát triển bền vững.
Tham khảo thêm:
- ETD là gì trong xuất nhập khẩu? Khác nhau giữa ETD và ETA là gì
- Top 10 micro Cisco chất lượng được nhiều người lựa chọn
2. Top 11- Top 100 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam
| TOP | Tên doanh nghiệp | CEO | MST | Ngành nghề |
|---|---|---|---|---|
| 11 | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nguyễn Thanh Tùng | 0100112437 | Ngân hàng |
| 12 | Công ty CP Tập đoàn Hòa Phát | Nguyễn Việt Thắng | 0900189284 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 13 | Công ty CP Đầu tư Thế Giới Di Động | Vũ Đăng Linh | 0306731335 | Bán lẻ điện tử, điện lạnh, viễn thông, công nghệ thông tin |
| 14 | Tổng công ty Dầu Việt Nam – PVOIL | Đoàn Văn Nhuộm | 0305795054 | Thăm dò, khai thác dầu mỏ và hoạt động hỗ trợ |
| 15 | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam Hải Phòng | Brian Kwon | 0201311397 | Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, viễn thông… |
| 16 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | Nguyễn Đức Vinh | 0100233583 | Ngân hàng |
| 17 | Tổng công ty Khí Việt Nam – CTCP | Phạm Văn Phong | 3500102710 | Thăm dò, khai thác dầu mỏ và hoạt động hỗ trợ |
| 18 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | Phạm Như Ánh | 0100283873 | Ngân hàng |
| 19 | Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam | Montri Suwanposri | 3600224423 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 20 | Công ty CP Tập đoàn Masan | Danny Lê | 0303576603 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thực phẩm tươi sống, đông lạnh |
| 21 | Công ty CP Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI | Đỗ Minh Đức | 0100365621 | Bán lẻ vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 22 | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | Jens Lottner | 0100230800 | Ngân hàng |
| 23 | Công ty CP Tập đoàn Trường Hải | Nguyễn Hùng Minh | 3600252847 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 24 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | Nguyễn Thanh Nhung | 0301103908 | Ngân hàng |
| 25 | Công ty CP Sữa Việt Nam | Mai Kiều Liên | 0300588569 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh sữa, sản phẩm từ sữa |
| 26 | Ngân hàng TMCP Á Châu | Từ Tiến Phát | 0301452948 | Ngân hàng |
| 27 | Công ty CP Hàng không VietJet | Đinh Việt Phương | 0102325399 | Vận tải hàng không |
| 28 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | Ngô Thu Hà | 1800278630 | Ngân hàng |
| 29 | Ngân hàng TMCP Phát Triển TP. HCM | Phạm Quốc Thanh | 0300608092 | Ngân hàng |
| 30 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | Huỳnh Quang Liêm | 0100684378 | Viễn thông |
| 31 | Công ty CP FPT | Nguyễn Văn Khoa | 0101248141 | Hoạt động thông tin khác |
| 32 | Tập đoàn Bảo Việt | Nguyễn Xuân Việt | 0100111761 | Dịch vụ tài chính khác |
| 33 | Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ | Nguyễn Quang Phi | 0102641429 | Bảo hiểm |
| 34 | Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông | Nguyễn Văn Tấn | 0106869738 | Viễn thông |
| 35 | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam | Hàn Ngọc Vũ | 0100233488 | Ngân hàng |
| 36 | Công ty CP Tập đoàn Thành Công | Nguyễn Anh Tuấn | 0100831174 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 37 | Tổng công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí – CT TNHH MTV | Trần Quốc Việt | 0100150908 | Thăm dò, khai thác dầu mỏ và hoạt động hỗ trợ |
| 38 | Công ty TNHH Quốc tế Unilever Việt Nam | JV Raman | 0300762150 | Sản xuất, kinh doanh hóa mỹ phẩm |
| 39 | Tổng công ty Phát điện 1 | Nguyễn Hữu Thịnh | 5701662152 | Sản xuất, truyền tải, phân phối điện |
| 40 | Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 6300048638 | Ngân hàng |
| 41 | Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Prudential Việt Nam | Phương Tiến Minh | 0301840443 | Bảo hiểm |
| 42 | Công ty TNHH Cargill Việt Nam | Fering Thomas John | 3600233178 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 43 | Công ty CP Dược liệu Trung Ương 2 | Nguyễn Công Chiến | 0302597576 | Kinh doanh, phân phối dược phẩm, thiết bị y tế |
| 44 | Công ty CP Khai Anh Bình Thuận | Nguyễn Tuấn Nam | 3401199275 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 45 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | Nguyễn Hưng | 0102744865 | Ngân hàng |
| 46 | Công ty CP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận | Lê Trí Thông | 0300521758 | Bán lẻ vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 47 | Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen | Vũ Văn Thanh | 3700381324 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 48 | Tổng công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel | Phùng Văn Cường | 0102409426 | Viễn thông |
| 49 | Tổng công ty CP Bia Rượu Nước Giải Khát Sài Gòn | Neo Gim Siong Bennett | 0300583659 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh đồ uống có cồn |
| 50 | Công ty CP Giải pháp Thanh toán Việt Nam | Lê Tánh | 0102182292 | Hoạt động thông tin khác |
| 51 | Công ty CP Tập đoàn Gelex | Nguyễn Văn Tuấn | 0100100512 | Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện |
| 52 | Công ty CP Hàng Tiêu Dùng Masan (Masan Consumer) | Trương Công Thắng | 0302017440 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thực phẩm khác |
| 53 | Saigon Co.op | Phạm Trung Kiên | 0301175691 | Bán lẻ hàng tiêu dùng nhanh trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, chợ truyền thống |
| 54 | Công ty TNHH Manulife (Việt Nam) | Tina Nguyễn | 0301774984 | Bảo hiểm |
| 55 | Công ty CP Tập đoàn VAS Nghi Sơn | Nguyễn Bảo Giang | 2801115888 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 56 | Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP | Lê Như Linh | 0102276173 | Sản xuất, truyền tải, phân phối điện |
| 57 | Central Retail Vietnam (EBS) | Olivier Langlet | 0105696842 | Bán lẻ hàng tiêu dùng nhanh trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, chợ truyền thống |
| 58 | Tổng công ty Đông Bắc | Phạm Ngọc Tuyển | 5700101468 | Khai thác, kinh doanh than và hoạt động hỗ trợ |
| 59 | Công ty TNHH Ford Việt Nam | Phạm Văn Dũng | 0800006882 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 60 | Công ty TNHH MTV Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn – SJC | Lê Thúy Hằng | 0301045759 | Bán lẻ vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 61 | Công ty TNHH Nước Giải Khát Suntory PepsiCo Việt Nam | Uday Shankar Sinha | 0300816663 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh đồ uống không cồn |
| 62 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn | Ngô Minh Thuấn | 0300514849 | Kho bãi, bốc xếp hàng hóa |
| 63 | Công ty CP Tập đoàn Intimex | Đỗ Hà Nam | 0304421306 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thực phẩm khác |
| 64 | Công ty CP Stavian Hóa Chất | Nguyễn Minh Tú | 0104160054 | Sản xuất, kinh doanh nhựa và sản phẩm từ nhựa |
| 65 | Công ty CP Thành Thành Công – Biên Hòa | Thái Văn Chuyện | 3900244389 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh đường |
| 66 | Tổng công ty Viễn thông MobiFone | Tô Mạnh Cường | 0100686209 | Viễn thông |
| 67 | Tổng công ty Phát điện 2 – CTCP | Nguyễn Hữu Thịnh | 1800590430 | Sản xuất, truyền tải, phân phối điện |
| 68 | Tổng công ty Thuốc Lá Việt Nam | Trần Sơn Châu | 0101216069 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thuốc lá |
| 69 | Công ty CP Tập đoàn Hòa Bình Minh | Bùi Minh Lực | 5200896375 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 70 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | Nguyễn Hoàng Linh | 0200124891 | Ngân hàng |
| 71 | Công ty TNHH Bảo Hiểm Nhân Thọ Dai-Ichi Việt Nam | Đặng Hồng Hải | 0301851276 | Bảo hiểm |
| 72 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Lê Quốc Long | 0200253985 | Ngân hàng |
| 73 | Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP | Vũ Thế Phiệt | 0311638525 | Hoạt động khác hỗ trợ cho vận tải |
| 74 | Công ty TNHH Điện tử Thông Minh TCL (Việt Nam) | Ding Wei | 3702670794 | Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, viễn thông… |
| 75 | Tổng công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | Lê Mạnh Cường | 0100150577 | Thăm dò, khai thác dầu mỏ và hoạt động hỗ trợ |
| 76 | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Nguyễn Đình Tùng | 0300852005 | Ngân hàng |
| 77 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | Nguyễn Hoàng Nam | 0101057919 | Ngân hàng |
| 78 | Công ty CP Xây Dựng Coteccons | Bolat Duisenov | 0303443233 | Xây dựng |
| 79 | Công ty CP Thương Mại Thái Hưng | Nguyễn Văn Tuấn | 4600310787 | Kinh doanh kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 80 | Tổng công ty Lương thực miền Bắc | Bùi Thị Thanh Tâm | 0100102608 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh gạo, ngũ cốc, sản phẩm nghiền, đồ khô |
| 81 | Ngân hàng TMCP Nam Á | Trần Ngọc Tâm | 0300872315 | Ngân hàng |
| 82 | Công ty CP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | Hồ Việt Hà | 0301154821 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 83 | Công ty TNHH Nhà Nước MTV Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel | Phạm Văn Hùng | 0104831030 | Bán lẻ điện tử, điện lạnh, viễn thông, công nghệ thông tin |
| 84 | Công ty CP Sản xuất, Thương mại và Dịch vụ Tân Mai | Nguyễn Mai Thu | 0105283179 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thực phẩm đóng gói, ăn liền, đồ hộp |
| 85 | Tổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | Phạm Thị Băng Trang | 3700146458 | Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 86 | Tổng công ty CP Bưu chính Viettel | Phùng Văn Cường | 0104093672 | Bưu chính, chuyển phát |
| 87 | Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam | Clemens Tan | 2500175548 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 88 | Công ty TNHH Nestlé Việt Nam | Binu Jacob | 3600235305 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh bánh kẹo |
| 89 | Tổng công ty Truyền tải Điện Quốc gia | Nguyễn Mạnh Hùng | 0102743068 | Sản xuất, truyền tải, phân phối điện |
| 90 | Công ty CP Thế Giới Số | Đoàn Hồng Việt | 0302861742 | Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, viễn thông… |
| 91 | Công ty CP Thép Nam Kim | Võ Hoàng Vũ | 3700477019 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 92 | Công ty CP GreenFeed Việt Nam | Đỗ Cao Bằng | 1100598642 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 93 | Công ty TNHH Olam Việt Nam | Amit Verma | 6000346337 | Hoạt động nông nghiệp khác |
| 94 | Công ty TNHH Bảo Hiểm Nhân Thọ AIA (Việt Nam) | Andrew Loh | 0301930337 | Bảo hiểm |
| 95 | Tổng công ty Vật tư Nông nghiệp – CTCP | Bùi Tuấn Long | 0100104468 | Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu |
| 96 | Công ty CP Tập đoàn T&T | Mai Xuân Sơn | 0100233223 | Dịch vụ tài chính khác |
| 97 | Tổng công ty Bưu điện Việt Nam | Chu Quang Hào | 0102595740 | Bưu chính, chuyển phát |
| 98 | Công ty CP Tôn Đông Á | Hồ Song Ngọc | 3700255880 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 99 | Công ty TNHH Cao Phong | Trang Sở Lương | 0302309845 | Bán lẻ điện tử, điện lạnh, viễn thông, công nghệ thông tin |
| 100 | Tổng công ty CP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | Vũ Tiến Dương | 0300452060 | Bán lẻ điện tử, điện lạnh, viễn thông, công nghệ thông tin |
3. Xu hướng phát triển của các doanh nghiệp Việt Nam
Bức tranh kinh tế Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ trong thập kỷ mới. Các doanh nghiệp lớn không chỉ duy trì tăng trưởng ổn định mà còn tiên phong đổi mới để thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và yêu cầu phát triển bền vững. Dưới đây là những xu hướng nổi bật định hình sự phát triển của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
3.1. Chuyển đổi số toàn diện – nền tảng tăng trưởng bền vững
Chuyển đổi số đang trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp Việt Nam. Từ các tập đoàn công nghệ như Viettel, FPT đến các doanh nghiệp tài chính – ngân hàng như BIDV, Agribank, mọi lĩnh vực đều ứng dụng công nghệ để tối ưu vận hành, quản trị dữ liệu và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Việc triển khai các giải pháp như AI, điện toán đám mây, IoT và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng tốc độ ra quyết định và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
3.2. Phát triển xanh và bền vững
Xu hướng phát triển bền vững ngày càng được chú trọng khi các doanh nghiệp Việt nhận thức rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội và môi trường (ESG). Các tập đoàn lớn như PVN, VinGroup, TKV đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, giảm phát thải carbon và tối ưu chuỗi cung ứng theo hướng thân thiện với môi trường.
Phát triển xanh không chỉ là yêu cầu từ chính phủ mà còn là chiến lược dài hạn để doanh nghiệp nâng cao hình ảnh thương hiệu và tiếp cận thị trường quốc tế.
3.3. Toàn cầu hóa và mở rộng thị trường quốc tế
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang vươn ra ngoài biên giới để khẳng định vị thế. Các tên tuổi như VinFast, THACO, hay Hòa Phát đã có mặt tại nhiều quốc gia, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu trong lĩnh vực công nghiệp, ô tô, thép và nông nghiệp.
Sự chủ động hội nhập quốc tế giúp doanh nghiệp Việt học hỏi công nghệ, quản trị tiên tiến và mở rộng quy mô hoạt động, từ đó đóng góp tích cực cho nền kinh tế quốc dân.
3.4. Tái cấu trúc và tối ưu mô hình quản trị
Trước biến động của thị trường, nhiều tập đoàn trong top VNR500 đang tái cấu trúc mô hình quản trị nhằm thích ứng nhanh hơn với xu hướng mới. Các doanh nghiệp chuyển từ mô hình tập trung sang phân cấp, ứng dụng dữ liệu trong ra quyết định, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt – sáng tạo hơn.
Điều này giúp họ duy trì khả năng chống chịu trong thời kỳ bất ổn và tận dụng tốt các cơ hội phát sinh từ thị trường.
3.5. Đầu tư vào con người và đổi mới sáng tạo
Nhân lực chất lượng cao trở thành “chìa khóa vàng” của tăng trưởng. Doanh nghiệp Việt đang chú trọng đào tạo, nâng cao năng lực đội ngũ, đồng thời khuyến khích tinh thần sáng tạo trong nội bộ.
Bên cạnh đó, các chương trình hợp tác giữa doanh nghiệp – trường đại học – viện nghiên cứu cũng ngày càng phổ biến, giúp thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.






















