Top 100 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam | Cập nhật 2025
Mục Lục
- 1. Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam
- #1. Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT)
- #2. Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (PVN)
- #3. Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex)
- #4. Tập đoàn Vingroup – CTCP
- #5. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
- #6. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
- #7. Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel)
- #8. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
- #9. Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (BSR)
- #10. Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin)
- 2. Top 11- Top 100 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam
- 3. Xu hướng phát triển của các doanh nghiệp Việt Nam
Năm 2025 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong bức tranh kinh tế Việt Nam khi các doanh nghiệp hàng đầu không chỉ giữ vững vị thế trong nước mà còn vươn mình mạnh mẽ ra thị trường toàn cầu. Trong số đó, Top 100 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam — được xếp hạng dựa trên doanh thu, tài sản, nhân sự và tầm ảnh hưởng — là những ngôi sao dẫn dắt tăng trưởng và đổi mới. Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn điểm qua danh sách này, phân tích vai trò các “ông lớn” và khám phá xu hướng chiến lược giúp họ duy trì đà phát triển trong kỷ nguyên mới.
1. Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam
Danh sách Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam 2025 (theo 500 VNR) dẫn đầu với quy mô và tiềm lực mạnh mẽ, phản ánh sức sống của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ hội nhập sâu rộng.
#1. Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT)
CEO: Kim Dongwook
Mã số thuế: 4601124536
Ngành nghề: Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin và viễn thông.
Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) là một trong những nhà máy quan trọng nhất của Tập đoàn Samsung trên toàn cầu, giữ vai trò trung tâm trong sản xuất smartphone, tablet và linh kiện chủ lực. Được thành lập tại Thái Nguyên từ năm 2013, SEVT đã nâng tổng vốn đầu tư lên hơn 7,5 tỷ USD, trở thành dự án FDI có quy mô lớn hàng đầu tại Việt Nam. Nhà máy hiện tuyển dụng hàng chục nghìn lao động và đóng góp tỷ trọng lớn vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.
Dù không niêm yết tại Việt Nam, SEVT là “biến số chiến lược” đối với thị trường chứng khoán. Hoạt động sản xuất – xuất khẩu của Samsung Việt Nam thường chiếm tỷ trọng cao trong tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Sự tăng trưởng hay suy giảm của SEVT có thể gián tiếp ảnh hưởng tới:
- Nhóm logistics – cảng biển (SCS, GMD, HAH) thông qua nhu cầu vận chuyển và chuỗi cung ứng.
- Nhóm khu công nghiệp công nghệ cao (KBC, IDC, VGC) nhờ nhu cầu thuê đất, mở rộng nhà xưởng.
- Nhóm phân phối – thiết bị ICT (DGW, PET) thông qua nhu cầu thị trường và sức tiêu thụ thiết bị Samsung.
- Nhóm công nghiệp phụ trợ với hơn 250 doanh nghiệp Việt Nam đang tham gia cung ứng linh kiện cho Samsung.
Khi SEVT công bố mở rộng nhà máy, tăng vốn đầu tư hoặc xây dựng dây chuyền sản xuất mới (ví dụ: linh kiện cho điện thoại gập, module camera, kính FTG…), nhóm doanh nghiệp trong hệ sinh thái này thường hưởng lợi.
#2. Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (PVN)
CEO: Lê Ngọc Sơn
Mã số thuế: 0100681592
Ngành nghề: Thăm dò, khai thác, chế biến và phân phối dầu khí – năng lượng.
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) là doanh nghiệp trụ cột trong hệ thống kinh tế quốc dân, giữ vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia. Với chuỗi giá trị khép kín trải dài từ thượng nguồn (E&P), trung nguồn (khí, xử lý condensate, vận chuyển), đến hạ nguồn (lọc – hoá dầu, điện khí, phân bón, xăng dầu), PVN tạo nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp khác phát triển.
PVN sở hữu hệ sinh thái doanh nghiệp mạnh gồm: PVGas (GAS), PVPower (POW), PVOil (OIL), BSR, PVCFC, DPM, v.v. Đây đều là các đầu tàu có vốn hóa lớn trên thị trường chứng khoán, đóng góp tỷ trọng cao vào lợi nhuận toàn tập đoàn. Trong nhiều năm liên tiếp, PVN luôn nằm trong nhóm dẫn đầu cả nước về doanh thu, lợi nhuận và nộp ngân sách.
- Trong năm 2023, PVN lập kỷ lục doanh thu toàn tập đoàn với con số đạt khoảng 942,8 nghìn tỷ đồng, vượt mức của năm trước bất chấp biến động giá dầu và thị trường năng lượng.
- PVN đóng góp rất lớn cho ngân sách nhà nước — doanh thu, nộp thuế, phí, và đảm bảo nguồn cung năng lượng quốc gia.
- Tập đoàn có vai trò quan trọng trong an ninh năng lượng quốc gia, đảm bảo cung ứng xăng dầu, khí, LPG, phân bón — đặc biệt khi trong các giai đoạn thị trường toàn cầu bất ổn
#3. Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex)
CEO: Lưu Văn Tuyển
Mã số thuế: 0100107370
Ngành nghề: Kinh doanh xăng dầu, khí hóa lỏng, hóa dầu, vận tải và bảo hiểm.
Petrolimex là tập đoàn xăng dầu lớn nhất Việt Nam, nắm giữ trên 50% thị phần bán lẻ xăng dầu với mạng lưới hơn 5.500 cửa hàng phủ khắp cả nước, cùng hệ thống kho bãi, cảng biển và đội tàu vận tải quy mô lớn. Đây là doanh nghiệp có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng, ổn định nguồn cung và bình ổn thị trường xăng dầu nội địa.
Bên cạnh hoạt động cốt lõi, Petrolimex sở hữu hệ sinh thái đa ngành với các công ty con quy mô lớn như Pjico (bảo hiểm), PLC (hoá dầu – nhựa đường), PG Tanker (vận tải xăng dầu)… Tập đoàn cũng đang mở rộng sang mảng năng lượng sạch, trạm sạc, nhiên liệu sinh học và chuyển đổi số trong vận hành, phù hợp xu hướng phát thải thấp.
Petrolimex (mã: PLX) là một trong những cổ phiếu vốn hoá lớn của VN30, có tính dẫn dắt trong nhóm ngành năng lượng – xăng dầu.
- Biên lợi nhuận gắn chặt với chính sách điều hành giá xăng dầu, quỹ bình ổn và biến động giá dầu thế giới.
- Hệ thống phân phối lớn nhất thị trường giúp PLX duy trì doanh thu ổn định, ít rủi ro cạnh tranh.
- Chuỗi giá trị khép kín từ nhập khẩu – logistics – bán lẻ giúp tối ưu chi phí và kiểm soát biên lợi nhuận tốt hơn so với doanh nghiệp nhỏ.
- Sự chuyển dịch sang năng lượng sạch và trạm xăng thông minh hứa hẹn tạo động lực tăng trưởng dài hạn.
#4. Tập đoàn Vingroup – CTCP
Chủ tịch HDQT: Phạm Nhật Vượng
CEO: Nguyễn Việt Quang
Mã số thuế: 0101245486
Ngành nghề: Bất động sản, công nghiệp, công nghệ và dịch vụ.
Vingroup là một trong những tập đoàn tư nhân lớn nhất Việt Nam, với nhiều mảng kinh doanh đa dạng. Từ bất động sản cao cấp (qua công ty Vinhomes), bán lẻ & thương mại (qua Vincom Retail), du lịch – nghỉ dưỡng – giải trí (qua Vinpearl & thương hiệu dịch vụ), đến sản xuất công nghiệp – công nghệ như ô tô điện & xe máy điện (VinFast), năng lượng & pin (VinES), công nghệ – AI – phần mềm (qua các đơn vị công nghệ con của Vingroup).
- Tính đến 30/06/2025, tổng tài sản hợp nhất của Vingroup đạt khoảng 964.439 tỷ đồng.
- Trong 6 tháng đầu năm 2025, mảng công nghiệp – công nghệ nổi bật với VinFast: hãng này đã bàn giao 72.167 ô tô điện toàn cầu, tăng hơn gấp 3 lần so với cùng kỳ 2024; tại Việt Nam, bàn giao 67.569 xe. Ngoài ra, xe máy điện cũng đạt 114.484 đơn vị được bàn giao.
- Về mảng bất động sản & bán lẻ – dịch vụ: các thương hiệu như Vinhomes, Vincom Retail, Vinpearl tiếp tục giữ vị thế hàng đầu. 6 tháng đầu 2025, Vinhomes ghi nhận doanh số bán hàng và đặt cọc lớn; Vincom Retail & Vinpearl cũng duy trì hoạt động ổn định.
- Một bằng chứng cho uy tín thương hiệu: trong bảng xếp hạng 100 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam 2025 do tổ chức định giá quốc tế (Brand Finance) công bố, nhiều thương hiệu thành viên của Vingroup — Vinhomes, VinFast, Vinpearl, Vincom Retail, Vinschool, Vinmec — đều có mặt.
#5. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
CEO: Phạm Toàn Vượng
Mã số thuế: 0100686174
Ngành nghề: Dịch vụ ngân hàng, tín dụng nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Agribank được thành lập năm 1988, là ngân hàng thương mại 100% vốn Nhà nước và hiện là ngân hàng có mạng lưới chi nhánh/phòng giao dịch rộng nhất Việt Nam — khoảng 2.200–2.300 chi nhánh và phòng giao dịch phủ khắp toàn quốc, kể cả các vùng sâu, vùng xa, đảo, vùng nông thôn. Hệ thống nhân sự hơn ≈ 40.000 – 42.000 người.
- Phủ rộng toàn quốc, đặc biệt ở nông thôn – vùng sâu vùng xa: Với mạng lưới chi nhánh trải dài khắp 63 tỉnh thành, Agribank tiếp cận được khách hàng mà các ngân hàng thương mại khác khó vươn tới — điều này giúp ngân hàng có lượng khách hàng & tiền gửi dân cư rất lớn.
- Vai trò nền tảng trong tín dụng nông nghiệp – nông thôn: Agribank thực thi nhiều chương trình tín dụng chính sách (cho nông nghiệp, phát triển nông thôn, hỗ trợ hộ nghèo, thủy sản, lâm ngư nghiệp…) — đóng góp quan trọng cho mục tiêu phát triển nông nghiệp, xóa đói giảm nghèo, an sinh xã hội.
- Cơ sở huy động & quản lý vốn rộng lớn: Với mạng lưới trải khắp và lượng khách hàng cá nhân – hộ gia đình đông đảo ở nông thôn, Agribank có lợi thế huy động nguồn tiền gửi ổn định từ dân cư, giúp tạo nền tảng cho tín dụng và hoạt động ngân hàng.
- Đóng góp xã hội & ổn định kinh tế vĩ mô: Qua các chương trình tín dụng ưu tiên, hỗ trợ nông nghiệp – nông thôn, Agribank góp phần thực hiện chính sách công, ổn định đời sống người dân, hỗ trợ phát triển nông thôn – kinh tế nông nghiệp.
#6. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
CEO: Lê Ngọc Lâm
Mã số thuế: 0100150619
Ngành nghề: Dịch vụ tài chính – ngân hàng, đầu tư, bảo hiểm, chứng khoán.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập ngày 26/4/1957, là một trong những ngân hàng lâu đời và lớn nhất Việt Nam. Sau cổ phần hóa vào năm 2012 và niêm yết cổ phiếu BID trên sàn chứng khoán từ năm 2014, BIDV trở thành ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu với tổng tài sản hợp nhất khoảng 2,76 triệu tỷ đồng (2024). Ngân hàng nổi bật với vai trò đồng hành cùng hàng nghìn dự án hạ tầng, năng lượng và giao thông trọng điểm quốc gia, đồng thời là đối tác chiến lược quốc tế của các ngân hàng lớn như Hana Bank (Hàn Quốc).
- Theo kế hoạch 2025, BIDV tiếp tục thực thi các giải pháp tăng trưởng tín dụng, mở rộng mạng lưới dịch vụ, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp – cá nhân vượt khó, góp phần ổn định vĩ mô.
- BIDV giữ vị thế dẫn đầu mảng ngân hàng bán lẻ — năm 2025 được vinh danh “Best Retail Bank in Vietnam” lần thứ 10.
- Tham gia mạnh mẽ mảng “tài chính xanh & bền vững”: phát hành trái phiếu xanh, tài trợ các dự án clean energy / ESG, mở rộng dịch vụ ngân hàng số — tạo nền tảng tăng trưởng mới và giúp thu hút vốn đầu tư dài hạn.
#7. Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel)
CEO: Tào Đức Thắng
Mã số thuế: 0100109106
Ngành nghề: Viễn thông, công nghệ thông tin, nghiên cứu – sản xuất thiết bị điện tử.
Tập đoàn Viettel — được quản lý dưới sự giám sát của Bộ Quốc phòng — hiện là doanh nghiệp viễn thông và công nghệ hàng đầu Việt Nam, đồng thời là một trong những công ty quy mô lớn, đa lĩnh vực và có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Nhờ mô hình tích hợp dọc từ phát triển hạ tầng, mạng di động & băng rộng, đến sản xuất thiết bị viễn thông, các dịch vụ số — Viettel không chỉ giữ vai trò chủ lực ở thị trường nội địa mà còn mở rộng thành công sang nhiều quốc gia trên thế giới.
- Viettel hiện vận hành mạng lưới tại khoảng 10–11 quốc gia trên ba châu lục (châu Á, châu Phi, châu Mỹ), thông qua công ty con Viettel Global — với hơn 110 triệu khách hàng toàn cầu.
- Trong nước, Viettel sở hữu hệ thống mạng 4G/5G, cáp quang và cơ sở hạ tầng ICT lớn nhất Việt Nam — đảm bảo độ phủ rộng về dịch vụ di động, băng rộng, dữ liệu và công nghệ.
- Ngoài viễn thông, Viettel triển khai mạnh mẽ mảng công nghệ cao, an ninh mạng, sản xuất thiết bị viễn thông & ICT, dịch vụ số, cloud, IoT, AI — đặt tập đoàn ở vị thế dẫn dắt công nghệ trong nước.
#8. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)
CEO: Nguyễn Hoàng Dũng
Mã số thuế: 0100111948
Ngành nghề: Ngân hàng, đầu tư, tài chính doanh nghiệp.
VietinBank, thành lập năm 1988, là một trong những ngân hàng thương mại lớn và lâu đời nhất tại Việt Nam. Với mạng lưới rộng khắp cả nước gồm khoảng 155 chi nhánh và gần 1.000 phòng giao dịch/transaction offices tại 63 tỉnh thành, cùng với hệ thống quốc tế gồm chi nhánh tại Đức, ngân hàng con tại Lào, văn phòng đại diện tại Myanmar… VietinBank có khả năng phục vụ cả khách hàng cá nhân, doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI quốc tế.
Về tài chính, VietinBank đang duy trì quy mô rất lớn về tài sản, huy động vốn và tín dụng. Theo báo cáo đầu 2025, dư nợ tín dụng hợp nhất đạt khoảng 1,73 triệu tỷ đồng, huy động vốn hợp nhất khoảng 1,76 triệu tỷ đồng, với lượng CASA (tiền gửi không kỳ hạn & tiền gửi thanh toán) cao — giúp nâng cao thanh khoản và tạo nền tảng vốn ổn định.
Ngoài dịch vụ truyền thống, VietinBank đang đẩy mạnh chuyển đổi số — ứng dụng công nghệ, dữ liệu lớn (Big Data), ngân hàng số, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, trải nghiệm khách hàng và mở rộng phân khúc bán lẻ. Với vị thế là một trong “Big 4” ngân hàng lớn nhất Việt Nam, VietinBank giữ vai trò chủ chốt trong cung ứng vốn cho doanh nghiệp, dự án lớn, FDI, hạ tầng — đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế vĩ mô.
#9. Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (BSR)
CEO: Bùi Ngọc Dương
Mã số thuế: 4300378569
Ngành nghề: Lọc hóa dầu, sản xuất và kinh doanh nhiên liệu.
BSR là công ty được giao nhiệm vụ quản lý và vận hành Nhà máy Lọc dầu Dung Quất — nhà máy lọc dầu đầu tiên và lớn nhất tại Việt Nam. Kể từ khi đi vào vận hành thương mại vào năm 2009, Dung Quất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung xăng dầu – nhiên liệu cho cả nước, hạn chế nhập khẩu và góp phần đảm bảo an ninh năng lượng. Công suất thiết kế ban đầu của nhà máy là 6,5 triệu tấn dầu thô mỗi năm. BSR cũng được xem là “người tiên phong” trong ngành lọc — hóa dầu Việt Nam, đặt nền móng cho ngành công nghiệp lọc hóa dầu trong nước, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành.
- Dung Quất tinh chế nhiều chủng loại sản phẩm: xăng RON 92/95, diesel, LPG, nhiên liệu bay (Jet A1), nhiên liệu hỏa, hóa dầu, sản phẩm nhựa – hóa chất phụ trợ.
- Theo báo cáo gần đây, BSR đáp ứng khoảng 30–35% nhu cầu tiêu thụ xăng dầu nội địa — cho thấy vai trò cực kỳ quan trọng đối với nguồn cung nhiên liệu quốc gia.
- Ngoài lọc dầu, BSR mở rộng tham gia chuỗi hóa dầu: sản xuất hóa dầu, phụ phẩm, nghiên cứu & phát triển, tái tạo xúc tác, tinh chế nhiên liệu sạch — cho thấy nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị chuỗi cung ứng.
#10. Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin)
CEO: Đặng Thanh Hải
Mã số thuế: 5700100256
Ngành nghề: Khai thác, chế biến và kinh doanh than – khoáng sản.
Vinacomin là tập đoàn nhà nước lớn nhất Việt Nam trong lĩnh vực khai khoáng — than và khoáng sản — được thành lập trên cơ sở hợp nhất các đơn vị khai thác than và khoáng sản của Việt Nam. Tập đoàn hoạt động đa dạng, không chỉ khai thác than mà còn mở rộng sang khai thác quặng (bôxit, quặng kim loại), sản xuất điện — đáp ứng nhu cầu năng lượng và khoáng sản trong nước, đồ án công nghiệp; đồng thời tham gia vào các ngành phụ trợ như vật liệu xây dựng, chế biến khoáng sản, thiết bị mỏ, logistic than, cảng biển, dịch vụ phụ trợ khác.
- Năm 2023, Vinacomin hoàn thành vượt mức kế hoạch khai thác than — sản xuất khoảng 36,84 triệu tấn than thô; và bán hơn 47,8 triệu tấn than sạch & than tiêu thụ.
- Tập đoàn cũng sản xuất và cung ứng than cho các nhà máy nhiệt điện, đảm bảo nguồn nhiên liệu chiến lược cho ngành điện và nền kinh tế.
- Ngoài than, Vinacomin duy trì khai thác khoáng sản khác, sản xuất vật liệu, năng lượng bổ sung, góp phần đa dạng hóa hoạt động nhằm giảm phụ thuộc tuyệt đối vào than.
Tham khảo thêm:
- ETD là gì trong xuất nhập khẩu? Khác nhau giữa ETD và ETA là gì
- Top 10 micro Cisco chất lượng được nhiều người lựa chọn
2. Top 11- Top 100 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam
| TOP | Tên doanh nghiệp | CEO | MST | Ngành nghề |
|---|---|---|---|---|
| 11 | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nguyễn Thanh Tùng | 0100112437 | Ngân hàng |
| 12 | Công ty CP Tập đoàn Hòa Phát | Nguyễn Việt Thắng | 0900189284 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 13 | Công ty CP Đầu tư Thế Giới Di Động | Vũ Đăng Linh | 0306731335 | Bán lẻ điện tử, điện lạnh, viễn thông, công nghệ thông tin |
| 14 | Tổng công ty Dầu Việt Nam – PVOIL | Đoàn Văn Nhuộm | 0305795054 | Thăm dò, khai thác dầu mỏ và hoạt động hỗ trợ |
| 15 | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam Hải Phòng | Brian Kwon | 0201311397 | Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, viễn thông… |
| 16 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | Nguyễn Đức Vinh | 0100233583 | Ngân hàng |
| 17 | Tổng công ty Khí Việt Nam – CTCP | Phạm Văn Phong | 3500102710 | Thăm dò, khai thác dầu mỏ và hoạt động hỗ trợ |
| 18 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | Phạm Như Ánh | 0100283873 | Ngân hàng |
| 19 | Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam | Montri Suwanposri | 3600224423 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 20 | Công ty CP Tập đoàn Masan | Danny Lê | 0303576603 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thực phẩm tươi sống, đông lạnh |
| 21 | Công ty CP Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI | Đỗ Minh Đức | 0100365621 | Bán lẻ vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 22 | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | Jens Lottner | 0100230800 | Ngân hàng |
| 23 | Công ty CP Tập đoàn Trường Hải | Nguyễn Hùng Minh | 3600252847 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 24 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | Nguyễn Thanh Nhung | 0301103908 | Ngân hàng |
| 25 | Công ty CP Sữa Việt Nam | Mai Kiều Liên | 0300588569 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh sữa, sản phẩm từ sữa |
| 26 | Ngân hàng TMCP Á Châu | Từ Tiến Phát | 0301452948 | Ngân hàng |
| 27 | Công ty CP Hàng không VietJet | Đinh Việt Phương | 0102325399 | Vận tải hàng không |
| 28 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | Ngô Thu Hà | 1800278630 | Ngân hàng |
| 29 | Ngân hàng TMCP Phát Triển TP. HCM | Phạm Quốc Thanh | 0300608092 | Ngân hàng |
| 30 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | Huỳnh Quang Liêm | 0100684378 | Viễn thông |
| 31 | Công ty CP FPT | Nguyễn Văn Khoa | 0101248141 | Hoạt động thông tin khác |
| 32 | Tập đoàn Bảo Việt | Nguyễn Xuân Việt | 0100111761 | Dịch vụ tài chính khác |
| 33 | Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ | Nguyễn Quang Phi | 0102641429 | Bảo hiểm |
| 34 | Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông | Nguyễn Văn Tấn | 0106869738 | Viễn thông |
| 35 | Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam | Hàn Ngọc Vũ | 0100233488 | Ngân hàng |
| 36 | Công ty CP Tập đoàn Thành Công | Nguyễn Anh Tuấn | 0100831174 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 37 | Tổng công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí – CT TNHH MTV | Trần Quốc Việt | 0100150908 | Thăm dò, khai thác dầu mỏ và hoạt động hỗ trợ |
| 38 | Công ty TNHH Quốc tế Unilever Việt Nam | JV Raman | 0300762150 | Sản xuất, kinh doanh hóa mỹ phẩm |
| 39 | Tổng công ty Phát điện 1 | Nguyễn Hữu Thịnh | 5701662152 | Sản xuất, truyền tải, phân phối điện |
| 40 | Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam | Vũ Quốc Khánh | 6300048638 | Ngân hàng |
| 41 | Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Prudential Việt Nam | Phương Tiến Minh | 0301840443 | Bảo hiểm |
| 42 | Công ty TNHH Cargill Việt Nam | Fering Thomas John | 3600233178 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 43 | Công ty CP Dược liệu Trung Ương 2 | Nguyễn Công Chiến | 0302597576 | Kinh doanh, phân phối dược phẩm, thiết bị y tế |
| 44 | Công ty CP Khai Anh Bình Thuận | Nguyễn Tuấn Nam | 3401199275 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 45 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | Nguyễn Hưng | 0102744865 | Ngân hàng |
| 46 | Công ty CP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận | Lê Trí Thông | 0300521758 | Bán lẻ vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 47 | Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen | Vũ Văn Thanh | 3700381324 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 48 | Tổng công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel | Phùng Văn Cường | 0102409426 | Viễn thông |
| 49 | Tổng công ty CP Bia Rượu Nước Giải Khát Sài Gòn | Neo Gim Siong Bennett | 0300583659 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh đồ uống có cồn |
| 50 | Công ty CP Giải pháp Thanh toán Việt Nam | Lê Tánh | 0102182292 | Hoạt động thông tin khác |
| 51 | Công ty CP Tập đoàn Gelex | Nguyễn Văn Tuấn | 0100100512 | Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện |
| 52 | Công ty CP Hàng Tiêu Dùng Masan (Masan Consumer) | Trương Công Thắng | 0302017440 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thực phẩm khác |
| 53 | Saigon Co.op | Phạm Trung Kiên | 0301175691 | Bán lẻ hàng tiêu dùng nhanh trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, chợ truyền thống |
| 54 | Công ty TNHH Manulife (Việt Nam) | Tina Nguyễn | 0301774984 | Bảo hiểm |
| 55 | Công ty CP Tập đoàn VAS Nghi Sơn | Nguyễn Bảo Giang | 2801115888 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 56 | Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP | Lê Như Linh | 0102276173 | Sản xuất, truyền tải, phân phối điện |
| 57 | Central Retail Vietnam (EBS) | Olivier Langlet | 0105696842 | Bán lẻ hàng tiêu dùng nhanh trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, chợ truyền thống |
| 58 | Tổng công ty Đông Bắc | Phạm Ngọc Tuyển | 5700101468 | Khai thác, kinh doanh than và hoạt động hỗ trợ |
| 59 | Công ty TNHH Ford Việt Nam | Phạm Văn Dũng | 0800006882 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 60 | Công ty TNHH MTV Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn – SJC | Lê Thúy Hằng | 0301045759 | Bán lẻ vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 61 | Công ty TNHH Nước Giải Khát Suntory PepsiCo Việt Nam | Uday Shankar Sinha | 0300816663 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh đồ uống không cồn |
| 62 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn | Ngô Minh Thuấn | 0300514849 | Kho bãi, bốc xếp hàng hóa |
| 63 | Công ty CP Tập đoàn Intimex | Đỗ Hà Nam | 0304421306 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thực phẩm khác |
| 64 | Công ty CP Stavian Hóa Chất | Nguyễn Minh Tú | 0104160054 | Sản xuất, kinh doanh nhựa và sản phẩm từ nhựa |
| 65 | Công ty CP Thành Thành Công – Biên Hòa | Thái Văn Chuyện | 3900244389 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh đường |
| 66 | Tổng công ty Viễn thông MobiFone | Tô Mạnh Cường | 0100686209 | Viễn thông |
| 67 | Tổng công ty Phát điện 2 – CTCP | Nguyễn Hữu Thịnh | 1800590430 | Sản xuất, truyền tải, phân phối điện |
| 68 | Tổng công ty Thuốc Lá Việt Nam | Trần Sơn Châu | 0101216069 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thuốc lá |
| 69 | Công ty CP Tập đoàn Hòa Bình Minh | Bùi Minh Lực | 5200896375 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 70 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | Nguyễn Hoàng Linh | 0200124891 | Ngân hàng |
| 71 | Công ty TNHH Bảo Hiểm Nhân Thọ Dai-Ichi Việt Nam | Đặng Hồng Hải | 0301851276 | Bảo hiểm |
| 72 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Lê Quốc Long | 0200253985 | Ngân hàng |
| 73 | Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – CTCP | Vũ Thế Phiệt | 0311638525 | Hoạt động khác hỗ trợ cho vận tải |
| 74 | Công ty TNHH Điện tử Thông Minh TCL (Việt Nam) | Ding Wei | 3702670794 | Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, viễn thông… |
| 75 | Tổng công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | Lê Mạnh Cường | 0100150577 | Thăm dò, khai thác dầu mỏ và hoạt động hỗ trợ |
| 76 | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Nguyễn Đình Tùng | 0300852005 | Ngân hàng |
| 77 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | Nguyễn Hoàng Nam | 0101057919 | Ngân hàng |
| 78 | Công ty CP Xây Dựng Coteccons | Bolat Duisenov | 0303443233 | Xây dựng |
| 79 | Công ty CP Thương Mại Thái Hưng | Nguyễn Văn Tuấn | 4600310787 | Kinh doanh kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 80 | Tổng công ty Lương thực miền Bắc | Bùi Thị Thanh Tâm | 0100102608 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh gạo, ngũ cốc, sản phẩm nghiền, đồ khô |
| 81 | Ngân hàng TMCP Nam Á | Trần Ngọc Tâm | 0300872315 | Ngân hàng |
| 82 | Công ty CP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | Hồ Việt Hà | 0301154821 | Sản xuất, kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và phụ kiện |
| 83 | Công ty TNHH Nhà Nước MTV Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel | Phạm Văn Hùng | 0104831030 | Bán lẻ điện tử, điện lạnh, viễn thông, công nghệ thông tin |
| 84 | Công ty CP Sản xuất, Thương mại và Dịch vụ Tân Mai | Nguyễn Mai Thu | 0105283179 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh thực phẩm đóng gói, ăn liền, đồ hộp |
| 85 | Tổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | Phạm Thị Băng Trang | 3700146458 | Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 86 | Tổng công ty CP Bưu chính Viettel | Phùng Văn Cường | 0104093672 | Bưu chính, chuyển phát |
| 87 | Công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam | Clemens Tan | 2500175548 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 88 | Công ty TNHH Nestlé Việt Nam | Binu Jacob | 3600235305 | Sản xuất, chế biến và kinh doanh bánh kẹo |
| 89 | Tổng công ty Truyền tải Điện Quốc gia | Nguyễn Mạnh Hùng | 0102743068 | Sản xuất, truyền tải, phân phối điện |
| 90 | Công ty CP Thế Giới Số | Đoàn Hồng Việt | 0302861742 | Sản xuất, kinh doanh thiết bị điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, viễn thông… |
| 91 | Công ty CP Thép Nam Kim | Võ Hoàng Vũ | 3700477019 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 92 | Công ty CP GreenFeed Việt Nam | Đỗ Cao Bằng | 1100598642 | Sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi |
| 93 | Công ty TNHH Olam Việt Nam | Amit Verma | 6000346337 | Hoạt động nông nghiệp khác |
| 94 | Công ty TNHH Bảo Hiểm Nhân Thọ AIA (Việt Nam) | Andrew Loh | 0301930337 | Bảo hiểm |
| 95 | Tổng công ty Vật tư Nông nghiệp – CTCP | Bùi Tuấn Long | 0100104468 | Sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu |
| 96 | Công ty CP Tập đoàn T&T | Mai Xuân Sơn | 0100233223 | Dịch vụ tài chính khác |
| 97 | Tổng công ty Bưu điện Việt Nam | Chu Quang Hào | 0102595740 | Bưu chính, chuyển phát |
| 98 | Công ty CP Tôn Đông Á | Hồ Song Ngọc | 3700255880 | Sản xuất, gia công kim loại, sắt thép, kim khí… |
| 99 | Công ty TNHH Cao Phong | Trang Sở Lương | 0302309845 | Bán lẻ điện tử, điện lạnh, viễn thông, công nghệ thông tin |
| 100 | Tổng công ty CP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | Vũ Tiến Dương | 0300452060 | Bán lẻ điện tử, điện lạnh, viễn thông, công nghệ thông tin |
3. Xu hướng phát triển của các doanh nghiệp Việt Nam
Bức tranh kinh tế Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ trong thập kỷ mới. Các doanh nghiệp lớn không chỉ duy trì tăng trưởng ổn định mà còn tiên phong đổi mới để thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và yêu cầu phát triển bền vững. Dưới đây là những xu hướng nổi bật định hình sự phát triển của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
3.1. Chuyển đổi số toàn diện – nền tảng tăng trưởng bền vững
Chuyển đổi số đang trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp Việt Nam. Từ các tập đoàn công nghệ như Viettel, FPT đến các doanh nghiệp tài chính – ngân hàng như BIDV, Agribank, mọi lĩnh vực đều ứng dụng công nghệ để tối ưu vận hành, quản trị dữ liệu và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Việc triển khai các giải pháp như AI, điện toán đám mây, IoT và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng tốc độ ra quyết định và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
3.2. Phát triển xanh và bền vững
Xu hướng phát triển bền vững ngày càng được chú trọng khi các doanh nghiệp Việt nhận thức rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội và môi trường (ESG). Các tập đoàn lớn như PVN, VinGroup, TKV đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, giảm phát thải carbon và tối ưu chuỗi cung ứng theo hướng thân thiện với môi trường.
Phát triển xanh không chỉ là yêu cầu từ chính phủ mà còn là chiến lược dài hạn để doanh nghiệp nâng cao hình ảnh thương hiệu và tiếp cận thị trường quốc tế.
3.3. Toàn cầu hóa và mở rộng thị trường quốc tế
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang vươn ra ngoài biên giới để khẳng định vị thế. Các tên tuổi như VinFast, THACO, hay Hòa Phát đã có mặt tại nhiều quốc gia, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu trong lĩnh vực công nghiệp, ô tô, thép và nông nghiệp.
Sự chủ động hội nhập quốc tế giúp doanh nghiệp Việt học hỏi công nghệ, quản trị tiên tiến và mở rộng quy mô hoạt động, từ đó đóng góp tích cực cho nền kinh tế quốc dân.
3.4. Tái cấu trúc và tối ưu mô hình quản trị
Trước biến động của thị trường, nhiều tập đoàn trong top VNR500 đang tái cấu trúc mô hình quản trị nhằm thích ứng nhanh hơn với xu hướng mới. Các doanh nghiệp chuyển từ mô hình tập trung sang phân cấp, ứng dụng dữ liệu trong ra quyết định, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt – sáng tạo hơn.
Điều này giúp họ duy trì khả năng chống chịu trong thời kỳ bất ổn và tận dụng tốt các cơ hội phát sinh từ thị trường.
3.5. Đầu tư vào con người và đổi mới sáng tạo
Nhân lực chất lượng cao trở thành “chìa khóa vàng” của tăng trưởng. Doanh nghiệp Việt đang chú trọng đào tạo, nâng cao năng lực đội ngũ, đồng thời khuyến khích tinh thần sáng tạo trong nội bộ.
Bên cạnh đó, các chương trình hợp tác giữa doanh nghiệp – trường đại học – viện nghiên cứu cũng ngày càng phổ biến, giúp thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.






















